Nghĩa Của Từ Copy - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /'kɔpi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bản sao, bản chép lại
    certified copy bản sao chính thức certified true copy bản sao đúng nguyên văn to make a copy of a deed sao một chứng từ
    Sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng
    Bản, cuộn (sách); số (báo)
    (ngành in) bản thảo, bản in
    Đề tài để viết (báo)
    this event will make good copy sự kiện này sẽ là một đề tài hay để viết báo
    Kiểu, mẫu (một bức hoạ); kiểu (chữ)

    Động từ

    Sao lại, chép lại; bắt chước, phỏng theo, mô phỏng
    to copy a letter sao lại một bức thư to copy out a passage from a book chép lại một đoạn trong sách to copy someone bắt chước ai, làm theo ai to copy someone's walk bắt chước dáng đi của người nào
    Quay cóp

    Cấu trúc từ

    fair (clean) copy
    bản thảo đã sửa và chép lại rõ ràng trước khi đưa in
    rough (foul) copy
    bản nháp

    hình thái từ

    • V-ing: copying
    • V-ed: copied

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    bản chép lại
    mẫu chép hình
    phỏng tạo

    Toán & tin

    bản sao chép
    block copy bản sao chép khối soft copy bản sao chép mềm
    tài liệu sao chép

    Xây dựng

    bản sao chụp

    Kỹ thuật chung

    bản sao

    Giải thích VN: Các vật liệu-bao gồm văn bản, các đồ thị, các hình ảnh, và các hình nghệ thuật-được ráp lại để in. Nghĩa khác: đưa nguyên một phần của một tài liệu vào vị trí khác trong tài liệu đó hoặc vào tài liệu khác.

    bản thảo
    calip
    can vẽ
    chép hình
    copy machinery sự gia công chép hình copy milling sự phay chép hình copy milling sự tiện chép hình copy milling templet dưỡng phay chép hình copy picture sao chép hình copy planing sự bao chép hình copy shaper máy bào chép hình copy spindle trục chính chép hình copy turning sự phay chép hình copy turning sự tiện chép hình copy-milling attachment đồ gá phay chép hình copy-milling machine máy phay chép hình hydraulic copy mill máy phay chép hình thủy lực movement from copy chuyển động theo dưỡng (chép hình)
    chép lại
    bản chép tay
    sự chép hình
    sự sao chép
    sao chép
    ATC (authorizationto copy) sự được quyền sao chép authorization to copy (ATC) sự được quyền sao chép Blind Copy (BC) sao chép mò block copy bản sao chép khối block copy sao chép khối Bulk Copy Program (BCP) chương trình sao chép theo khối lớn copy and paste sao chép và dán copy buffer đệm sao chép copy check kiểm tra sao chép copy control điều khiển sao chép copy control sự điều khiển sao chép copy cycle chu kỳ sao chép copy cycle chu trình sao chép copy function chức năng sao chép copy group nhóm sao chép copy guide hướng dẫn sao chép copy instruction lệnh sao chép copy machine máy sao chép copy mass storage volume thành phần sao chép copy module khối sao chép copy module môđun sao chép Copy Network (CN) mạng sao chép copy picture sao chép hình copy program chương trình sao chép Copy Protected (CP) bảo vệ sao chép copy protection chống sao chép copy protection sự chống sao chép copy protection sự ngăn cản sao chép copy screen mode chế độ sao chép màn hình copy tape băng sao chép copy tool face sao chép mặt dụng cụ disk copy sao chép đĩa Extended Copy (XCOPY) sao chép mở rộng file copy program chương trình sao chép tập tin hard copy bản sao chép cứng hard-copy interface giao diện sao chép cứng local copy operation thao tác sao chép cục bộ Not copy protected (NCP) bảo vệ chống sao chép RCP (remotecopy program) chương trình sao chép từ xa remote copy program chương trình sao chép từ xa Remote Copy [Internet] (RCP) Sao chép từ xa [Internet] soft copy bản sao chép mềm
    sao lại

    Kinh tế

    bản (số bản in sách, báo...)
    bản (viết tay, đánh máy, in)
    bản sao
    bản thảo
    copy reader người đọc duyệt (bản thảo) bài quảng cáo
    bản văn quảng cáo
    copy test trắc nghiệm bản văn quảng cáo
    bổn
    đề tài
    nguyên cảo (bài đưa in)
    phó bản

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    archetype , carbon , carbon copy * , cast , clone , counterfeit , counterpart , ditto * , ectype , effigy , ersatz , facsimile , forgery , hard copy , image , impersonation , impression , imprint , likeness , microfiche , mimeograph , miniature , mirror , model , offprint , parallel , pattern , photocopy , photograph , photostat , portrait , print , reflection , replica , replication , representation , reprint , reproduction , rubbings , similarity , simulacrum , simulation , study , tracing , transcript , transcription , type , xerox * , carbon copy , duplicate , reduplication , imitation , pinchbeck , apograph , derivative , duplication , estreat , example , exemplification , manuscript , original , pasticcio , porotype , precedent , protocol , xerography
    verb
    carbon , cartoon , clone , counterfeit , delineate , depict , ditto , draw , dupe , engrave , engross , fake , forge , imitate , knock off * , limn , manifold , mimeo , mirror , mold , paint , paraphrase , photocopy , photostat , picture , plagiarize , portray , reduplicate , reflect , repeat , replicate , represent , reproduce , rewrite , sculpture , simulate , sketch , stat , trace , transcribe , xerox * , act like , ape , burlesque , do , do a take-off , do like , echo , embody , emulate , epitomize , follow , follow example , follow suit , go like , illustrate , incarnate , make like , mimic , mock , model , parody , parrot , personify , phony , pirate , play a role , prefigure , sham , steal , take leaf out of book , take off * , travesty , typify , duplicate , pattern , cheat , edit , effigy , exemplify , facsimile , forgery , image , imitation , issue , likeness , mime , mimeograph , redraft , remake , replica , reprint , reproduction , takeoff , tracing , transcript , xerox

    Từ trái nghĩa

    noun
    original , origination , source
    verb
    be original Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Copy »

    tác giả

    Admin, Khách, Ngọc, Trang Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Chống Sao Chép Tiếng Anh Là Gì