Nghĩa Của Từ : Cosmetics | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: cosmetics Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
cosmetics | mĩ phẩm ; mỹ phẩm ; nhiều loại mỹ phẩm ; trang điểm ; |
cosmetics | mĩ phẩm ; mỹ phẩm ; nhiều loại mỹ phẩm ; trang điểm ; |
English | Vietnamese |
cosmetic | * danh từ - thuốc xức (làm mượt tóc), (thuộc) mỹ dung (phấn, sáp, kem...) |
cosmetically | * phó từ - có tính cách bên ngoài, có tính cách trang điểm |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Mỹ Phẩm
-
Mỹ Phẩm Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
MỸ PHẨM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
→ Mỹ Phẩm, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
TỪ MỸ PHẨM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Mỹ Phẩm Và Dụng Cụ Trang điểm
-
Mỹ Phẩm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Mỹ Phẩm Tiếng Anh Là Gì
-
Top 13 Dịch Tiếng Anh Từ Mỹ Phẩm
-
102+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Mỹ Phẩm
-
Bản Dịch Của Cosmetic – Từ điển Tiếng Anh–Việt
-
Mỹ Phẩm Thiên Nhiên Tiếng Anh Là Gì
-
Mỹ Phẩm Tiếng Anh Là Gì – Cập Nhật 2022 - Fapxy Blogs