Nghĩa Của Từ : Creative | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: creative Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: creative Best translation match: | English | Vietnamese |
| creative | * tính từ - sáng tạo =creative power+ sức sáng tạo |
| English | Vietnamese |
| creative | cách ; của sự sáng tạo ; khởi nguồn của ; làm những công việc sáng tạo ; một cách sáng tạo ; nghệ thuật ; ngừơi sáng tạo ; những công việc sáng tạo ; những sáng tạo ; năng động ; phong cách của ; sáng chế ; sáng tác ; sáng tạo cơ ; sáng tạo của ; sáng tạo mang lại ; sáng tạo ngu ngốc nhất ; sáng tạo vô ; sáng tạo ; sáng tạo để vẽ nên chúng ; sáng tạo để vẽ nên ; sáng ; sự sáng tạo ; sự sáng ; thắng ; tài sáng tác như ; tài sáng tác ; tính sáng tạo của họ ; tính sáng tạo ; tư duy sáng tạo ; tưởng tượng ; tạo ; đầy sáng tạo ; |
| creative | cách ; của sự sáng tạo ; khởi nguồn của ; một cách sáng tạo ; nghệ thuật ; ngừơi sáng tạo ; những công việc sáng tạo ; những sáng tạo ; năng động ; phong cách của ; sáng chế ; sáng tác ; sáng tạo cơ ; sáng tạo của ; sáng tạo mang lại ; sáng tạo ngu ngốc nhất ; sáng tạo vô ; sáng tạo ; sáng tạo để vẽ nên ; sáng ; sự sáng tạo ; sự sáng ; thắng ; ti ; ti ́ ; tài sáng tác như ; tài sáng tác ; tính sáng tạo của họ ; tính sáng tạo ; tư duy sáng tạo ; tưởng tượng ; tạo ; đầy sáng tạo ; |
| English | English |
| creative; originative | having the ability or power to create |
| English | Vietnamese |
| creative | * tính từ - sáng tạo =creative power+ sức sáng tạo |
| creativeness | * danh từ - óc sáng tạo, tính sáng tạo |
| creativity | * danh từ - óc sáng tạo, tính sáng tạo |
| creatively | * phó từ - sáng tạo |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Sự Sáng Tạo Trong Tiếng Anh Là Gì
-
• Sự Sáng Tạo, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
SỰ SÁNG TẠO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"sự Sáng Tạo" English Translation
-
SỰ SÁNG TẠO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỰ SÁNG TẠO CỦA MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Sự Sáng Tạo Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "sự Sáng Tạo" - Là Gì?
-
Sự Sáng Tạo Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ Sáng Tạo Bằng Tiếng Anh
-
Sáng Tạo Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ : Creators
-
NHỮNG THÓI QUEN GIẾT CHẾT SỰ SÁNG TẠO TRONG CÔNG VIỆC
-
Sáng Tạo Tiếng Anh Là Gì định Nghĩa Của Sáng Tạo Tiếng Anh Là Gì
-
Sáng Tạo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky