• sự sáng tạo, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
They interpreted these canvas paintings as indications of an intrinsic motivation toward abstract creativity, as expressed through an exploration of the ...
Xem chi tiết »
Translation for 'sự sáng tạo' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Hoặc sự sáng tạo là một cái gì hoàn toàn khác biệt? · Or is creativeness something entirely different from creative expression?
Xem chi tiết »
Ngôi nhà là một sự phản ánh của sự sáng tạo của mình và tiêu biểu của kiến trúc Art · The dwelling is a reflection of his creativity and typical of the Art Deco ...
Xem chi tiết »
This is the paradox and the miracle of the Creation. LDS. Thật vậy, dê rừng là một kiệt tác của sự sáng tạo! Truly, the ibex is a masterpiece of design!
Xem chi tiết »
sự sáng tạo. Lĩnh vực: ô tô. design. sự sáng tạo kiến trúc. composition In architecture. sự sáng tạo kiến trúc. creative activity in architecture ...
Xem chi tiết »
* n - オリジナリティー - クリエイティヴ - そうぞう - 「創造」Ví dụ cách sử dụng từ "sự sáng tạo" trong tiếng Nhật- hội sáng tạo nghệ thuật:クリエイティブ・ ...
Xem chi tiết »
Adventurous, brave, creative. 13. Sự sáng tạo tuyệt diệu của Đức Giê-hô-va. The Splendor of Jehovah's Creation. 14. Đó là bản chất ...
Xem chi tiết »
17 thg 5, 2022 · Với phương châm “Sáng tạo để chiến thắng” , chương trình “Tiếng Anh sáng chế” – “Creative English” được Amslink thành lập và hoạt động dựa vào ...
Xem chi tiết »
'creative' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... Free online english vietnamese dictionary. ... English, Vietnamese. creative. * tính từ - sáng tạo
Xem chi tiết »
Nhưng để có ý tưởng mới chỉ có đúng một việc là nghiên cứu, tìm kiếm cái mới thông qua những các động thái như: đọc sách, xem phim ảnh, các mới quan hệ mới, ...
Xem chi tiết »
10 thg 7, 2021 · Với mục tiêu “Sáng tạo để thành công” , chương trình “Tiếng Anh sáng tạo” – “Creative English” được Amslink xây dựng dựa trên tính tò mò, khả ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. sáng tạo. * verb. to create. Lao động đã sáng tạo ra con người: Labouring has created humankind.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Sáng Tạo Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự sáng tạo trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu