Nghĩa Của Từ Cry - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /krai/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng kêu, tiếng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...)
    a cry for help tiếng kêu cứu a cry of triumph tiếng hò reo chiến thắng
    Tiếng rao hàng ngoài phố
    Lời hô, lời kêu gọi
    Sự khóc, tiếng khóc
    to have a good cry khóc nức nở
    Dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng
    Tiếng chó sủa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    with the hounds in full cry after it có cả một lũ chó săn sủa ầm ĩ đuổi theo sau

    Động từ

    Kêu, gào, thét, la hét
    Khóc, khóc lóc
    to cry bitter tears, to cry one's heart out khóc lóc thảm thiết
    Rao

    Cấu trúc từ

    a far cry
    quãng cách xa; sự khác xa the second translation of the book is a far cry from the first bản dịch thứ hai của quyển sách khác xa bản thứ nhất
    to follow in the cry
    ở trong một đám đông vô danh
    in full cry
    hò hét đuổi theo
    hue and cry
    Xem hue
    much cry and little wool
    chuyện bé xé ra to
    to cry one's wares
    rao hàng
    to cry down
    chê bai, làm giảm giá trị, làm mất thanh danh
    to cry for
    đòi, vòi to cry for the moon đòi ăn trứng trâu, đòi ăn gan trời
    to cry off
    không giữ lời, nuốt lời
    to cry off from the bargain
    đã mặc cả thoả thuận rồi lại nuốt lời
    to cry out
    thét
    to cry up
    tán dương
    to cry halves
    đòi chia phần
    to cry mercy
    xin dung thứ
    to cry oneself to sleep
    khóc tới khi ngủ thiếp đi
    to cry out before one is hurt
    chưa đánh đã khóc, chưa đụng đến đã la làng
    to cry quits, to cry shame upon somebody
    chống lại ai, phản kháng ai
    to cry stinking fish
    vạch áo cho người xem lưng, lạy ông tôi ở bụi này
    to cry wolf
    kêu cứu đùa, kêu cứu láo để đánh lừa mọi người
    it is no use crying over spilt milk
    kêu ca cũng bằng thừa
    for crying out loud!
    gì mà ầm ĩ thế!

    Hình thái từ

    • V_ed: cried
    • V_ing: crying

    Chuyên ngành

    Y học

    tiếng kêu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bawl , bawling , bewailing , blubber , blubbering , howl , howling , keening , lament , lamentation , mourning , shedding tears , snivel , snivelling , sob , sobbing , sorrowing , tears , the blues , wailing , weep , whimpering , yowl , acclamation , bark , bay , bellow , cackle , call , caw , chatter , cheer , clack , clamor , cluck , coo , crow , ejaculation , exclamation , expletive , fuss , gobble , groan , grunt , hiss , holler , hoot , hullabaloo , hurrah , meow , mewling , moo , motto , nicker , note , outcry , pipe , quack , report , roar , ruckus , scream , screech , shout , shriek , song , squall , squawk , squeak , trill , uproar , vociferation , wail , whine , whinny , whistle , whoop , yammer , yawp * , yell , yelp , yoo-hoo , tear , weeping , claim , exaction , requisition , battle cry , call to arms , call to battle , rallying cry , war cry , cri de coeur , deploration , halloo , hoot: crying , lachrymation , lacrimation , mewl , plaint whimpering , proclamation , shibboleth , slogan , ululation , yoicks
    verb
    bawl , bemoan , bewail , blub , blubber , boohoo * , break down , burst into tears , caterwaul , choke up , complain , crack up * , deplore , dissolve in tears , fret , grieve , groan , howl , keen , lament , let go , let it all out , mewl , moan , mourn , put on the weeps , regret , ring the blues , shed bitter tears , shed tears , sigh , sniff , snivel , sob , sorrow , squall , turn on waterworks , wail , weep , whimper , whine , yammer , yowl , bark , bay , bellow , bleat , cackle , call , caw , chatter , cheer , clack , clamor , cluck , coo , croak , crow , ejaculate , exclaim , gabble , growl , grunt , hail , hiss , holler , holler out , hoot , low , meow , moo , nicker , pipe , quack , roar , scream , screech , shout , shriek , sing out , snarl , squawk , trill , tweet , twitter , vociferate , whinny , whistle , whoop , yawp * , yelp , announce , bark * , broadcast , build up , hawk , hype * , press-agent , proclaim , promulgate , publicize , publish , puff * , trumpet * , blurt , burst out , rap out , bluster , halloo , yawp , yell , ballyhoo , popularize , promote , talk up , acclamation , advertise , blame , boo , boohoo , demand , hurrah , hype , lamentation , ouch , plead , protest , puff , pule , rage , rumor , sound , squeal , tears , ululate , utter , vogue Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Cry »

    tác giả

    Admin, Luong Nguy Hien, Ngọc, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Từ Cry Nghĩa Là Gì