Danh từ · Tiếng kêu, tiếng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...) · Tiếng rao hàng ngoài phố · Lời hô, lời kêu gọi · Sự khóc, tiếng khóc · Dư ...
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi ... Tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ... ). ... Sự khóc, tiếng khóc. ... Tiếng chó sủa ((nghĩa đen) & (nghĩa ...
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · utter a sudden loud cry; shout, shout out, call, yell, scream, holler, hollo, squall · shed tears because of sadness, rage, or pain; weep · utter ...
Xem chi tiết »
bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. to cry before one is hurt. more_vert.
Xem chi tiết »
cry ý nghĩa, định nghĩa, cry là gì: 1. to produce tears as the result of a strong ... Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ.
Xem chi tiết »
Tuy nhiên, Cry còn mang nhiều ý nghĩa khác. Để tìm hiểu sâu hơn về Cry là gì cũng như cách sử dụng từ phù hợp với từng tình huống thì bạn đừng bỏ lỡ những ...
Xem chi tiết »
cry. * danh từ - tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, ... được khóc ; đấu tranh ; đứng ; đừng nhắc ; ước gì tiếng than kêu ;.
Xem chi tiết »
cry trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cry (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
the second translation of the book is a far cry from the first. bản dịch thứ hai của quyển sách khác xa bản thư nhất. động từ. kêu, gào, thét, la hét.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cry trong Từ điển Anh - Việt @cry /krai/ * danh từ - tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: cry nghĩa là tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...) a cry for help tiếng kêu cứu a cry of ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ cry trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển ...
Xem chi tiết »
tiếng kêu, tiếng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...) a cry for help. tiếng kêu cứu. a cry of triumph. tiếng hò reo chiến thắng.
Xem chi tiết »
[krai]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ tiếng kêu, tiếng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...)a cry for help tiếng kêu cứua cry of ...
Xem chi tiết »
28 thg 5, 2022 · cry tiếng Anh là gì?cry tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cry trong tiếng Anh, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Cry Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ cry nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu