Nghĩa Của Từ Cù Lao - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Danh từ

    (Phương ngữ) đảo
    cù lao Chàm

    Danh từ

    (Từ cũ, Văn chương) công cha mẹ nuôi con vất vả, nhọc nhằn
    "Duyên hội ngộ, đức cù lao, Bên tình bên hiếu, bên nào nặng hơn?" (TKiều) Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/C%C3%B9_lao »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Từ Cù Lao Có Nghĩa Là Gì