Nghĩa Của Từ Củi - Từ điển Việt
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
thân, cành, gốc, rễ cây dùng làm chất đốt
lên rừng đốn củi mua mấy bó củinhững thứ dùng để đun bếp nói chung.
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/C%E1%BB%A7i »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Củi Là Từ Loại Gì
-
Củi Là Gì, Nghĩa Của Từ Củi | Từ điển Việt
-
Củi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Củi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Củi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Củi Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Top 13 Củi Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "củi" - Là Gì?
-
Top 20 Cũi Có Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2021 - Chickgolden
-
Đẽ Củi Là Gì? Tra Cứu ý Nghĩa Từ "đẽ Củi" Và "đẽ đàng" - Từ điển Mới
-
CỦI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
[ĐÚNG] Đẽ Củi Là Gì – Nghe Hơi Lạ Vậy Nó Có Nghĩa Gì - Top Tài Liệu
-
Đẽ Củi Là Gì? Tra Cứu ý Nghĩa Từ đẽ Củi Và đẽ đàng
-
Chợ Củi - Tên Sông Trùng Tên Chợ - Báo Đà Nẵng
-
Từ Củi Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt