Nghĩa của "củng cố" trong tiếng Anh ; củng cố {động} · volume_up · consolidate · enforce · fortify · strengthen ; sự củng cố {danh} · volume_up · fortification ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. củng cố. to consolidate; to reinforce; to strengthen; to fortify. củng cố địa vị của mình to consolidate one's position ...
Xem chi tiết »
Củng: lấy da thuộc mà bó một vật gì cho chắc chắn, vì thế nên chắc chắn vững bền thì gọi là củng. Cố: bền chặt. Có tu đức thì thiên hạ mới trị yên, Có tu nhân ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ củng cố trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @củng cố * verb - to consolidate; to reinforce.
Xem chi tiết »
"củng cố" in English ; củng cố {vb} · volume_up · consolidate · enforce · fortify · strengthen ; sự củng cố {noun} · volume_up · fortification · reinforcement. Bị thiếu: nghĩa từ
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Nó dần dần củng cố các giá trị tiến bộ của Đảng Dân chủ. · It gradually bolsters progressive values of the Democratic Party.
Xem chi tiết »
22 thg 3, 2021 · To reinvigorate their ranks, they are holding a convmister-map.comtion in Cedar Point, Ohio, U.S.A., from September 1 to 8, 1919. Mặc dù Thổ Nhĩ ...
Xem chi tiết »
Các bản dịch phổ biến nhất của "củng cố": consolidate, reinforce, establish. Bản dịch theo ngữ cảnh: Ngài đang cố gắng củng cố địa vị trong khu vực. Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
8 ngày trước · The very nature of this mode of mobilization bolstered the unity of the movement. Từ Cambridge English Corpus. Considerations of established ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · Ý nghĩa của consolidation trong tiếng Anh ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. ... sự củng cố…
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ củng cố trong văn hóa Việt Nam. ... Tiếng Việt phản ánh rõ hơn hết linh hồn, tính cách của con người Việt Nam ...
Xem chi tiết »
6 thg 1, 2016 · Để củng cố kỹ năng hiểu từ trong văn bản thì bạn nên đặc biệt chú ý đến ... Bức tranh thú vị bằng ngôn ngữ này sẽ giúp bạn nhớ nghĩa của từ ...
Xem chi tiết »
Cuối cùng, hãy xem lại nó sau vài ngày. 7. Đi sâu hơn vào từ gốc. Trước khi bạn tra từ vựng mới trong từ điển, hãy thử đoán nghĩa của nó bằng cách ...
Xem chi tiết »
Thông thường “Buck” nghĩa là con hươu/nai/thỏ đực hoặc chỉ người ăn diện sang trọng, công tử bột. Nhưng trong cuộc giao tiếp thông thường của người Mỹ, họ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Của Từ Củng Cố Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ củng cố trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu