Từ điển Tiếng Việt "củng Cố" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"củng cố" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm củng cố
- đgt. 1. Làm cho trở nên bền vững, chắc chắn hơn lên: củng cố trận địa củng cố tổ chức. 2. Nhớ lại để nắm vững và nhớ cho kĩ hơn: củng cố kiến thức củng cố bài học.
hdg. Làm vững chắc: Củng cố địa vị.Tầm nguyên Từ điểnCủng CốCủng: lấy da thuộc mà bó một vật gì cho chắc chắn, vì thế nên chắc chắn vững bền thì gọi là củng. Cố: bền chặt.
Có tu đức thì thiên hạ mới trị yên, Có tu nhân thì cơ đồ mới củng cố. Sãi Vãi
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh củng cố
củng cố- verb
- to consolidate; to reinforce
| Lĩnh vực: y học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Nghĩa Của Từ Củng Cố Trong Tiếng Anh
-
CỦNG CỐ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Củng Cố Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Củng Cố Bằng Tiếng Anh
-
CỦNG CỐ - Translation In English
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'củng Cố' Trong Từ điển Lạc Việt
-
CỦNG CỐ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
" Củng Cố Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Củng Cố Trong Tiếng Việt
-
Củng Cố Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Ý Nghĩa Của Bolster Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Consolidation Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Củng Cố Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
10 BÍ QUYẾT HỌC TỐT MÔN TIẾNG ANH - Cao đẳng Kinh Tế TP.HCM
-
Mười Cách Giúp Bạn Học Từ Vựng Tiếng Anh Hiệu Quả - British Council
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking