Nghĩa Của Từ Cung - Từ điển Việt - Tratu Soha
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
khí giới gồm một thanh cứng uốn cong (gọi là cánh cung), hai đầu nối với nhau bằng sợi dây căng, dùng sức bật của dây để bắn mũi tên đi
giương cung bắn cungdụng cụ gồm một dây căng trên một cần gỗ dài, dùng để bật cho xơ bông tơi ra
cung bật bôngphần của đường cong giới hạn giữa hai điểm.
Động từ
bật cho xơ bông tơi ra bằng cái cung hoặc bằng máy
cung bôngĐộng từ
(Phương ngữ) co tay thành hình vòng cung
cung tay đấm cái bụp vô gốc câyDanh từ
nhà ở của vua
cung vua phủ chúa được tuyển vào cungnơi thờ tôn nghiêm nhất trong đền, miếu
cung thờ thánh mẫutoà nhà to đẹp dùng làm nơi tổ chức các hoạt động quần chúng về văn hoá, thể thao
cung văn hoá cung thiếu nhi cung thể thao dưới nướcô vuông dùng cho tướng và sĩ trên bàn cờ tướng
tốt nhập cungDanh từ
chặng đường đi bộ chừng nửa ngày, hai đầu có trạm nghỉ
đi được nửa cung đường phu trạm một ngày đi được khoảng hai cungchặng đường chia ra trên một tuyến đường giao thông để tiện cho việc quản lí
cán bộ phụ trách cung đường đoạn từ đèo Ngang đến Hà TĩnhDanh từ
lời khai của bị can trước cơ quan điều tra
lấy cung bức cung hỏi cungDanh từ
đơn vị để đo khoảng cách giữa hai nốt nhạc
lỗi nhịp cung đàn hát lạc nhịp sai cungtính cách về giọng điệu của bài ca, bản nhạc cổ truyền
"Trống cơm khéo vỗ nên vông, Đàn cầm khen ai khéo gảy nên cung xang xừ." (Cdao)Danh từ
khoản, mục trong bảng số tử vi
cung công danhĐộng từ
cung cấp hàng hoá, trong quan hệ với tình hình yêu cầu về hàng hoá trên thị trường
cung không kịp cầu có cầu thì mới có cung Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Cung »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ Cung Có Nghĩa Là Gì
-
Cung - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tử Cung – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cổ Tử Cung – Wikipedia Tiếng Việt
-
Những điều Bạn Có Thể Chưa Biết Về Tử Cung | Vinmec
-
Thế Nào Là Tử Cung đôi? | Vinmec
-
Tử Cung đôi Là Gì? - Khám Chữa Bệnh, Phổ Biến Kiến Thức Y Học
-
Sa Tử Cung Sau Sinh: Triệu Chứng, Nguyên Nhân Và Cách điều Trị
-
Nhận Biết Về Cơn Gò Tử Cung | Tâm Anh Hospital
-
Chuyên Gia Tư Vấn: Phụ Nữ Cắt Tử Cung Có Quan Hệ được Không?
-
Ung Thư Cổ Tử Cung | Triệu Chứng, Chẩn đoán Và điều Trị
-
Có Thai Lại Sau Chửa Ngoài Tử Cung Có Nguy Hiểm Không?