Nghĩa của "cúp" trong tiếng Anh. cúp {danh}. EN. volume_up · trophy. bị cúp {tính}. EN. volume_up · disconnected. cúp máy {động}.
Xem chi tiết »
It is often eaten along with honey and ghee, and washed down with a cup of tea. English Cách sử dụng "cupful" trong một câu. more_vert.
Xem chi tiết »
The rim of the cup was chipped and broken. These plastic cups are virtually indestructible. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. Xem thêm · GO-CUP · Cup holder · Cup sleeve
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt · cup. /kʌp/. * danh từ. tách, chén. (thể dục,thể thao) cúp, giải. to win a cup: đoạt giải. (thực vật học) đài (hoa). (y học) ống giác. rượu.
Xem chi tiết »
17 thg 3, 2021 · Chúng ta đang trải qua những ngày sôi động của mùa World Cup 2018. Hầu như ai cũng hiểu “World Cup” (viết đầy đủ: “FIFA World Cup”), tức Giải vô ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'cup' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "CHIẾC CÚP" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CHIẾC CÚP" ... Chúng tôi hiểu ý nghĩa của những chiếc cúp.
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2021 · Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt ... từ tách, chén (thể dục,thể thao) cúp, giảito win a cup: đoạt giải (thực ...
Xem chi tiết »
Chúng ta đang trải qua những ngày sôi động của mùa World Cup 2018. Hầu như người nào cũng hiểu “World Cup” (viết đầy đủ: “FIFA World Cup”), tức Giải vô địch ...
Xem chi tiết »
cup. cup /kʌp/. danh từ. tách, chén. (thể dục,thể thao) cúp, giải. to win a cup: đoạt giải. (thực vật học) đài (hoa). (y học) ống giác. rượu. vật hình chén.
Xem chi tiết »
- 1 (F. coupe) dt. 1. Đồ mĩ nghệ, thường có dáng hình chiếc cốc có chân, tượng trưng cho chức vô địch trong thi đấu thể thao ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'cup' trong từ điển Lạc Việt. ... Từ điển Anh - Việt ... [Middle English cuppe, from Old English, from Late Latin cuppa, drinking vessel, ...
Xem chi tiết »
to drain (drink) the cup of bitterness (socrow...) to the dregs: Nếm hết mùi cay đắng ở đời. to fill up the cup: Làm cho không thể chịu đựng được nữa. one's cup ...
Xem chi tiết »
Và người cha của cặp song sinh sẽ đặt chiếc cúp pha lê Waterford ở đâu ? And where would the new father of twins put his heavy Waterford crystal trophy ?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nghĩa Của Từ Cúp Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ cúp trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu