Nghĩa Của Từ Cycle - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'saikl/
Thông dụng
Danh từ
(vật lý) chu kỳ, chu trình
reversible cycle chu trình thuận nghịch(hoá học) vòng
Tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề
Xe đạp
Nội động từ
Quay vòng tròn theo chu kỳ
Đi xe đạp
hình thái từ
- V-ing: cycling
Chuyên ngành
Toán & tin
sự tuần hoàn, chu trình, chu kỳ || làm theo chu trình
accumulation cycle chu trình tích luỹ effective cycle (đại số) chu trình hữu hiệu essential cycle (tôpô học) chu trình cốt yếu fixed cycle chu trình không đổi forword-type cycle chu trình chuyển động lên trước ideal cycle chu trình lý tưởng limit cycle (giải tích) chu trình giới hạn magnetic cycle (máy tính) chu trình từ hoá major cycle (máy tính) chu trình lớn open cycle chu trình mở print cycle (máy tính) chu trình in pulse-repetition cycle (máy tính) chu trình lặp lại các xung rational cycle chu trình hữu tỷ relative cycle chu trình tương đối repetitive cycle (máy tính) chu trình lặp scanning cycle chu trình quyét storage cycle chu trình dự trữ timing cycle (máy tính) chu trình định thời variable cycle chu trình biến thiên virtual cycle chu trình ảoXây dựng
chu kỳ vòng
chu trình vòng
Y học
chu kỳ
chu trình, vòng
Kỹ thuật chung
chu kỳ làm việc
chu trình làm việc
giai đoạn
hệ số làm việc
tuần hoàn
closed cycle vòng tuần hoàn kín closed-cycle cryogenic system hệ cryo vòng tuần hoàn kín closed-loop cycle vòng tuần hoàn kín cycle check kiểm tra tuần hoàn cycle code mã tuần hoàn cycle oil dầu tuần hoàn cycle period chu kỳ tuần hoàn cycle stock sản phẩm tuần hoàn kín light cycle oil dầu tuần hoàn nhẹ solution cycle chu trình (vòng tuần hoàn) dung dịch solution cycle vòng tuần hoàn dung dịchvòng
clock cycle vòng đồng hồ closed cycle vòng tuần hoàn kín closed-cycle cryogenic system hệ cryo vòng tuần hoàn kín closed-loop cycle vòng tuần hoàn kín cycle composition sự hợp vòng cycle stealing cắt vòng đời cycle time thời gian vòng đời cycle track vòng chu kỳ cycle track vòng đua xe đạp execute cycle vòng thực thi execution cycle vòng thực hiện fetch cycle vòng tìm nạp fetch cycle vòng tìm nạp lệnh half cycle nột nửa vòng tròn hysteresis cycle vòng trễ instruction cycle vòng lệnh instruction fetch cycle vòng tìm nạp lệnh life cycle vòng đời life cycle vòng sống motion cycle vòng chuyển động polling cycle chu kỳ hỏi vòng Product life Cycle (PLC) vòng đời của sản phẩm saturated cycle vòng bão hòa solution cycle chu trình (vòng tuần hoàn) dung dịch solution cycle vòng tuần hoàn dung dịch storage cycle period chu kỳ xoay vòng bộ nhớ system life cycle vòng đời hệ thốngvòng đời
cycle stealing cắt vòng đời cycle time thời gian vòng đời Product life Cycle (PLC) vòng đời của sản phẩm system life cycle vòng đời hệ thốngvòng lặp
Giải thích EN: A repeating series of events; specific uses include: the process of operating a machine through one production series that can repeat itself..
Giải thích VN: Nhiều họat động lặp đi lặp lại nhiều lần; sử dụng đặc biệt trong: quy trình vận hành một chiếc máy qua đó có nhiều các hoạt động lặp đo lặp lại.
Kinh tế
chu kỳ
chu kỳ (kinh tế, thương mại)
chu kỳ kinh doanh
downturn in the business cycle xu thế đi xuống trong chu kỳ kinh doanh real business cycle theory thuyết chu kỳ kinh doanh thực tếchu kỳ kinh tế
credit theory of business cycle thuyết tín dụng chu kỳ kinh tế political business cycle chu kỳ kinh tế có tính chính trị trade cycle chu kỳ thương nghiệp, chu kỳ kinh tếchu trình
business travel cycle chu trình của du lịch kinh doanh chilling spray cycle chu trình thổi nguội guest cycle chu trình của khách hàng innovation cycle chu trình đổi mớisự tuần hoàn
vòng
life cycle hypothesis giả thuyết vòng đời life cycle of a product or service vòng đời sản phẩm hay dịch vụ product life cycle vòng đời sản phẩmĐịa chất
chu trình, chu kỳ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
aeon , age , alternation , chain , circle , circuit , course , eon , isochronism , loop , orbit , period , periodicity , revolution , rhythm , ring , rotation , round , run , sequel , sequence , series , succession , wheel , tour , turn , bicycle , bike , biorhythm , change , epoch , era , interval , lap , ontogenesis , ontogeny , oscillation , phase , pursuit , time , vehicle Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Cycle »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Phan Cao, WonderGirls, Admin, Ngọc, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Thời Quá Khứ Của Cycle
-
Cycled - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cycle - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Chia Động Từ Cycle - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để CYCLE
-
Chia động Từ "to Cycle" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Chia động Từ Trong Ngoặc ở Thì Quá Khứ đơn Giản Hoặc Hiện Tại Hoàn ...
-
We (not/cycle) All Day Câu Hỏi 2064563
-
Top 14 Các Loại Từ Của Cycle 2022
-
Little Song - Metamorphosis Cycle By #MEO_FUSCIUNI
-
Past Continuous - Quá Khứ Tiếp Diễn, Ngữ Pháp, Từ Vựng, Bài Tập ...