Nghĩa Của Từ Đắc Thắng - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Động từ

    giành được phần thắng
    có cơ hội đắc thắng đắc thắng một cách dễ dàng

    Tính từ

    đầy vẻ kiêu hãnh, thường là sau khi đã===== giành được phần thắng ===== cười đắc thắng mặt vênh lên đắc thắng Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/%C4%90%E1%BA%AFc_th%E1%BA%AFng »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » đắc Thắng