Từ điển Tiếng Việt "đắc Thắng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"đắc thắng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
đắc thắng
- tt. (H. thắng: được) Được thắng lợi; Được phần hơn: Ông cười một cách đắc thắng (NgHTưởng).
ht. Được phần thắng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhđắc thắng
đắc thắng- verb
- to be victorious
Từ khóa » đắc Thắng
-
đắc Thắng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đắc Thắng - Từ điển Việt
-
Nhạc Thánh - Đắc Thắng - YouTube
-
Quách Đắc Thắng (@vickivirus) • Instagram Photos And Videos
-
Hội Thánh Tin Lành Đắc Thắng Việt Nam | Toronto
-
Đắc Thắng - Nhat Trung - Zing MP3
-
Đắc Thắng - Nhật Trung - Zing MP3
-
Đắc Thắng - Nhất Trung - NhacCuaTui
-
Đắc Thắng - Facebook
-
Ý Nghĩa Của đắc Thắng Trong Đấng Christ (1 Co-rinh-tô 15:57) Là Như ...
-
Từ đắc Thắng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Vua Jesus Đắc Thắng - Single By Nissi United On Apple Music
-
Definition Of đắc Thắng - VDict
-
Vua Jesus Đắc Thắng - Song And Lyrics By Nissi United | Spotify