Nghĩa Của Từ : đắc ý | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: đắc ý Best translation match:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
đắc ý | - Have one's wish fulfilled, be fully satisfied =Nhà thơ rất đắc ý vì tác phẩm của mình được quần chúng yêu chuộng+The poet had his wish fulfilled, with his works having become popular with the masses |
Vietnamese | English |
a | * excl - O; oh (exclamation of surprise, regret, ect.) =a, đồ chơi đẹp quá!+ Oh! What a nice toy! =a, tội nghiệp quá+Oh!What a pity! - By the way =a, còn một vấn đề này nữa +By the way, there's this one other question * noun - Acre (100 square meters) |
a dua | * verb - To ape, to chime in, to join in, to take a leaf out of sb's book =a dua theo lối ăn mặc lố lăng+to ape other's eccentric style of dress =người hay a dua bắt chước+a copy-cat |
a ha | * excl - Aha, ha; hurrah, hurray =a ha! tên trộm bị cảnh sát tóm rồi!+Ha! the thief is caught by the police! =a ha! cô gái xinh quá!+hurrah! What a pretty girl! |
a hoàn | * noun - Abigail ; maidservant |
a phiến | * noun - Opium =cuộc chiến tranh a phiến+The opium war =a phiến thường là mầm mống của tội phạm+in most cases, opium is the germ of the crime |
a tòng | * verb - To act as (be) an accomplice to someone, to act as (be) an accessory to someone, to make common cause with someone =hắn a tòng với một người bạn cũ để lừa gạt bà cụ này+he was an accomplice to one of his old friends, so as to swindle this old woman |
à uôm | * verb - To lump together =anh phải phân biệt ai đúng ai sai, thay vì à uôm+you must make a difference between who is right and who is wrong, instead of lumping things together |
ả đào | * noun - Singsong girl, geisha |
á khẩu | * noun - aphasia =người mắc chứng á khẩu+aphasic |
á khôi | * noun - the second winner in a contest |
á kim | * noun - Metalloid |
á rập | * noun -Arabia =người á-rập+Arabian =tiếng á-rập+Arabic |
ác | * noun - Crow, raven - (cũ) The sun =gửi trứng cho ác+to set the fox to keep the geese * adj - Cruel, malicious - Severe, fierce =đợt rét ác+a severe cold spell =trận đánh ác+a fierce battle =hôm nay nắng ác+today the sun is blistering hot - Ripping, rattling good =trận đá bóng ác+a ripping soccer game |
ác bá | * noun - Cruel landlord, village tyrant |
ác cảm | * noun - Antipathy, aversion, enmity, bad blood, ill feeling =có ác cảm với người nào+To have an enmity against someone, to be antipathetic to someone =hai người con dâu ấy có rất nhiều ác cảm với nhau+there is a lot of bad blood (ill feeling) between those two daughters-in-law |
ác chiến | * verb - To fight violently, to fight fiercely =trận ác chiến+a violent fight, a fight to the finish |
ác khẩu | - như {ác miệng} |
ác là | * noun - Magpie |
ác liệt | * adj - Very fierce, very violent |
ác miệng | * adj - Foul-mouthed, foul-tongued |
ác mó | * noun - Parrot - Shrew, termagant |
ác mộng | * noun - Nightmare =tôi có những cơn ác mộng thấy mình bị rơi vào vực sâu+I have nightmares about falling into an abyss |
ác nghiệt | * adj - Cruel, venomous, harsh, spiteful |
ác ôn | * noun - Enemy-hired killer, wicked thug * adj - Ruffianly, thug-like |
ác phụ | * noun -wicked woman =đó là một con ác phụ+That is a wicked woman |
ác quỷ | * noun - Demon, fiend |
ác tà | -sunset, declining sun |
ác tâm | * noun - Malice, malignity, ill will |
ác thú | * noun - Beast of prey |
ác tính | * adj - Malign, malignant =khối u ác tính, bướu ác tính+malignant growth, malignant tumour =sốt rét ác tính+malignant malaria |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » đắc ý Tiếng Anh
-
Glosbe - đắc ý In English - Vietnamese-English Dictionary
-
đắc ý Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"đắc ý" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Meaning Of Word đắc ý - Vietnamese - English - Dictionary ()
-
đắc ý Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky - MarvelVietnam
-
Từ điển Việt Anh "đắc ý" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "đắc ý" - Là Gì? - Vtudien
-
Đắc ý Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
đắc ý Có Nghĩa Là Gì - Thích-ngủ.vn
-
Rung đùi đắc ý Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
đắc ý Có Nghĩa Là Gì | Tuỳ-chọ
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Xuân Phong đắc ý Là Gì
-
Từ Điển - Từ đắc ý Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm