Nghĩa Của Từ : Damn | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: damn Best translation match:
English Vietnamese
damn * danh từ - lời nguyền rủa, lời chửi rủa - chút, tí, ít !I don't care a damn - (xem) care !not worth a damn - chẳng đáng nửa đồng, chẳng đáng một trinh * ngoại động từ - chê trách, chỉ trích; kết tội =to damn someone's character+ chỉ trích tính nết của ai =to damn with feint praise+ làm bộ khen để chỉ trích chê bai - chê, la ó (một vở kịch) - làm hại, làn nguy hại; làm thất bại - đày địa ngục, bắt chịu hình phạt đời đời, đoạ đày - nguyền rủa, chửi rủa =I'll be damned if I know+ tớ mà biết thì tớ cứ chết (thề) =damn him!+ thằng khốn kiếp!, thằng chết tiệt, quỷ tha ma bắt nó đi! =damn it!; damn your!; damn your eyesdamn+ đồ trời đánh thánh vật!, quỷ tha ma bắt mày đi!, đồ khốn kiếp! =damn your impudence!+ liệu hồn cái đồ xấc láo! * nội động từ - nguyền rủa, chửi rủa
Probably related with:
English Vietnamese
damn ai ; anh ; biết cái ; biết ; bà hú ; bà mẹ ; bà vật ; bà ; bă ́ n no ́ đi ; bỏ mẹ ; bố khỉ ; bộ ; cho ́ chê ́ t ; chà ; chê ; chê ́ t tiê ̣ t ; chê ́ ; chìa khóa ; chính ; chó chết ; chó thật ; chương ; chậc ; chắc chắn ; chết bầm ; chết cha ; chết mẹ ; chết thật ; chết tiệt của ; chết tiệt kia ; chết tiệt mà ; chết tiệt này ; chết tiệt thật ; chết tiệt ; chết tiệt đó ; chết tiệt đó đi ; chết tiệt ấy ; chết tiệtt ; chết ; chết đi ; chửi thề ; con bà ; con chim của ; con chim ; cái ngày ; cái ; cầu cho ; cổ ; da ̣ ; dylan ; dám chắc ; dẹp bà ; earl ; evan ; ghê ; giời ạ ; gớm đấy ; hê ́ ; hết sảy ; hỏng ; hừ ; hừm ; khi ̉ thâ ̣ t ; khiếp ; khóa ; khô ́ n nan ; khôn ; khỉ gió ; khỉ thiệt ; khỉ thật ; khỉ ; khốn khiếp ; khốn khổ ; khốn kiếp kia đi ; khốn kiếp nào ; khốn kiếp nào đó ; khốn kiếp này ; khốn kiếp ; khốn kiếp ấy ; khốn nạn thật ; khốn nạn ; khốn thật ; khốn ; kế ; lạnh ; lều ; may ; me ̣ kiê ; me ̣ kiê ́ p ; me ̣ no ́ ; me ̣ ; mk ; mấy ; mẹ cái ; mẹ kiếp mày ; mẹ kiếp ; mẹ mày ; mẹ mấy ; mẹ nó chứ ; mẹ nó như ; mẹ nó ; mẹ nóa ; mẹ ; mẹ ơi ; mịa kiếp ; mịa nó ; mịa ; mịe ; mới khổ ; nguyền rủa ; nguyền ; ngó ; ngốc thật ; nhân ; pepsi ; phù ; phải ; quy ; quá xá ; quá ; quái gì ; quái quỷ ; quái ; quả ; quỉ tha ma bắt ; quỷ quái nào ; quỷ quái ; quỷ sứ ; quỷ tha ma bắt cái ; quỷ tha ma bắt ; quỷ thần ơi ; quỷ thật ; quỷ ; rất ; rồi ; rủa nó ; rủa ; sai ; sao ; sheeta ; sư ; t ti ; tao ; thôi ; thần ơi ; thật ; thật đấy ; thằng ; tiên sư ; tiêu ; tiệt này ; tiệt ; trời ; trời đất ; trời ơi ; tuyệt quá ; tâ ́ t ; tê ̣ thâ ; tôi nguyền rủa ; tôi ; tư ́ c qua ́ ; tệ thật ; tệ ; tổ bà nó ; tổ bà ; tổ cha nó ; tổ mẹ nó ; tổ mẹ ; tục ; tức chết ; uống ; vãi ; vũ trang đầy ; vớ vẩn ; xấc ; xỉa ; ôi trời ; ôi ; ông là đồ khốn ; ý ; đan mạch ; đi ; đkm ; đm mày ; đm nó ; đm ; đày ; đám tay chân ; đáng chết là ; đáng chết ; đáng nguyền rủa ; đáng ; đích ; đó ; địt mẹ ; đồ chết ; đồ con lợn ; đồ khốn ; đồ ; đồng ý ; đội ; ́ t ; ặc ; ối ;
damn ai ; anh ; bao ; biết cái ; biết ; bo ; bà hú ; bà vật ; bà ; bỏ mẹ ; bố khỉ ; bộ ; ch ; cho ́ chê ́ t ; chuyê ; chà ; chê ; chê ́ ; chìa khóa ; chính ; chó chết ; chó thật ; chương ; chậc ; chắc chắn ; chết bầm ; chết cha ; chết mẹ ; chết thật ; chết tiệt của ; chết tiệt kia ; chết tiệt mà ; chết tiệt này ; chết tiệt thật ; chết tiệt ; chết tiệt đó ; chết tiệt đó đi ; chết tiệt ấy ; chết tiệtt ; chết ; chết đi ; chửi thề ; con bà ; con chim của ; con chim ; con ; cái ngày ; cái ; cầu cho ; cắn ; cổ ; của nợ ; cực ; dylan ; dám chắc ; dẹp bà ; earl ; evan ; ghê ; gio ; gio ̉ ; giời ạ ; gắng ; gớm đấy ; hallie ; hê ́ ; hết sảy ; hỏng ; hừ ; hừm ; khi ̉ thâ ̣ t ; khiếp ; khu ; khóa ; khô ́ n nan ; khôn ; khỉ gió ; khỉ thiệt ; khỉ thật ; khỉ ; khốn khiếp ; khốn khổ ; khốn kiếp kia đi ; khốn kiếp nào ; khốn kiếp nào đó ; khốn kiếp này ; khốn kiếp ; khốn kiếp ấy ; khốn nạn thật ; khốn nạn ; khốn thật ; khốn ; kế ; lúc này ; lạnh ; lều ; lọt ; may ; me ̣ kiê ; me ̣ kiê ́ p ; me ̣ no ́ ; me ̣ ; mk ; mày ; mâ ́ t da ̣ ; mấy ; mẹ cái ; mẹ kiếp mày ; mẹ kiếp ; mẹ mày ; mẹ mấy ; mẹ nó chứ ; mẹ nó như ; mẹ nó ; mẹ nóa ; mẹ ; mẹ ơi ; mịa kiếp ; mịa nó ; mịa ; mịe ; mới khổ ; nguyền rủa ; nguyền ; ngó ; ngốc thật ; nhân ; này ; nư ; nợ ; pepsi ; phù ; phải ; quy ; quá xá ; quá ; quái gì ; quái quỷ ; quái ; quả ; quỉ tha ma bắt ; quỷ này ; quỷ quái nào ; quỷ quái ; quỷ sứ ; quỷ tha ma bắt cái ; quỷ tha ma bắt ; quỷ thần ơi ; quỷ thật ; quỷ ; ra cắn ; riêng ; rô ; rất ; rồi ; rủa nó ; rủa ; sai ; sao ; sheeta ; sư ; sở ; t ti ; tao ; thoại ; thám ; thôi ; thần ơi ; thật ; thật đấy ; thằng ; tiên sư ; tiêu ; tiệt này ; tiệt ; trời ; trời đất ; trời ơi ; tuyệt quá ; tâ ́ t ; tê ̣ thâ ; tôi nguyền rủa ; tôi ; tư ́ c qua ́ ; tệ thật ; tệ ; tổ bà nó ; tổ bà ; tổ cha nó ; tổ mẹ nó ; tổ mẹ ; tục ; tức chết ; vào trong lều ; vãi ; vũ trang đầy ; vớ vẩn ; xấc ; xỉa ; ôi trời ; ôi ; ông là đồ khốn ; ý ; đan mạch ; đi ; đi đây ; đkm ; đm mày ; đm nó ; đm ; đày ; đám tay chân ; đáng chết là ; đáng chết ; đáng nguyền rủa ; đáng ; đích ; đó ; đúng ; địt mẹ ; đỏ ; đồ chết ; đồ con lợn ; đồ khốn ; đồ ; đồng ý ; đội ; ̀ bo ; ặc ; ối ;
May be synonymous with:
English English
damn; anathemise; anathemize; bedamn; beshrew; curse; imprecate; maledict wish harm upon; invoke evil upon
damn; blame; blamed; blasted; blessed; damned; darned; deuced; goddam; goddamn; goddamned; infernal expletives used informally as intensifiers
damn; all-fired; bloody; boiling; drop-dead; enormously; extraordinarily; goddam; goddamn; goddamned; hellishly; hugely; infernally; inordinately; positively; precious; preciously; roaring; shockingly; staggeringly; stiff; tremendously; whacking; whopping extremely
May related with:
English Vietnamese
damned * tính từ - bị đày địa ngục, bị đoạ đày - đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm =none of your damned nonsense!+ đừng có nói bậy! =you damned fooldamned+ đồ ngu!, đồ ngốc! !the damned - những linh hồn bị đoạ đày (xuống địa ngục) * phó từ - quá lắm, hết sức; vô cùng, cực kỳ =it is damned hot+ trời nóng quá lắm =it was a damned long way+ đường xa chết cha chết mẹ đi thế này
damning * danh từ - sự chê trách, sự chỉ trích; sự kết tội - sự chê, sự la ó (một vở kịch) - sự làm hại, sự làm nguy hại; sự làm thất bại - sự đoạ đày - sự nguyền rủa, sự chửi rủa * tính từ - chê trách, chỉ trích; kết tội - làm hại, làm nguy hại; làm thất bại - đoạ đày - nguyền rủa, chửi rủa !damning evidence - chứng cớ làm cho ai bị kết tội
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Khỉ Thật Trong Tiếng Anh