Ý Nghĩa Của Ape Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- anthropo-
- anthropoid
- baboon
- bonobo
- bushbaby
- hominid
- hominin
- homo
- Homo sapiens
- human
- lemur
- loris
- macaque
- mandrill
- mankind
- ring-tailed lemur
- sapient
- silverback
- simian
- spider monkey
Thành ngữ
go ape apeverb [ T ] disapproving uk /eɪp/ us /eɪp/ to copy something or someone badly and unsuccessfully: He called the new building unoriginal and said that it merely aped the classical traditions. Copying and copies- anti-counterfeiting
- anti-piracy
- biomimicry
- blueprint
- carbon copy
- emulously
- facsimile
- facsimile of something
- faux
- follow someone's example
- forge
- mimetic
- photocopiable
- photocopy
- photostat
- photostatic
- piracy
- transcript
- warmed-over
- Xerox
ape | Từ điển Anh Mỹ
apenoun [ C ] us /eɪp/ape noun [C] (ANIMAL)
Add to word list Add to word list a mammal that has long arms and no tail or a short tail and that is related to monkeys: Chimpanzees, gorillas, and orangutans are all apes. apeverb [ T ] often disapproving us /eɪp/ape verb [T] (COPY)
to copy something or someone: Because of snob appeal, high-priced American clothing stores ape British usage and call suspenders "braces." (Định nghĩa của ape từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Phát âm của ape là gì?Bản dịch của ape
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 猿, 無尾猿, 類人猿… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 猿, 无尾猿, 类人猿… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha simio, imitar, simio [masculine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha símio, macaquear, arremedar… Xem thêm trong tiếng Việt khỉ không đuôi… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý (尾がなく手が長い)サル, 類人猿, ~を猿まねする… Xem thêm uzun kolları olan kuyruğu olmayan maymun benzeri hayvan, bir tür maymun, maymun… Xem thêm (grand) singe [masculine], singe… Xem thêm simi, imitar… Xem thêm aap… Xem thêm abe… Xem thêm apa… Xem thêm mawas… Xem thêm der Menschenaffe… Xem thêm ape [masculine], ape… Xem thêm людиноподібна мавпа… Xem thêm обезьяна… Xem thêm قِرْد, يُقَلِّد… Xem thêm opice… Xem thêm kera (tanpa ekor), monyet… Xem thêm ลิงไม่มีหาง… Xem thêm małpa (człekokształtna), małpa… Xem thêm 유인원, 억지로 흉내 내다… Xem thêm scimmia, scimmiottare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
apatite BETA apatosaurus APB APCIMS ape aped aperiodic BETA aperitif Apertura and Clausura {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của ape
- great ape
- go ape idiom
- go ape idiom
Từ của Ngày
clan
UK /klæn/ US /klæn/a group of families, especially in Scotland, who originally came from the same family and have the same name
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh NounVerb
- Tiếng Mỹ
- Noun
- ape (ANIMAL)
- Verb
- ape (COPY)
- Noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add ape to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm ape vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Khỉ Thật Trong Tiếng Anh
-
Những Câu "chợ đen" Hay được Dùng... - Tiếng Anh Hay Mỗi Ngày
-
KHỈ THẬT , TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Khỉ Thật! Anh Làm Thế Nào để Nói
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'khỉ Thật' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
→ Khỉ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"Khỉ Thật! Tôi Sẽ Phải Tự Làm Tất Cả!" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ : Damn | Vietnamese Translation
-
Ý Nghĩa Của Monkey Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
13 Từ Lóng Tiếng Anh điển Hình Người Học Tiếng Anh Nên Biết - Pasal
-
Danh Từ Tập Hợp Phổ Biến Trong Tiếng Anh - E
-
Con Khỉ Tiếng Anh Là Gì, Thành Ngữ Tiếng Anh Với 'Monkey'