Nghĩa Của Từ Đàn áp - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
dẹp sự chống đối bằng bạo lực hoặc uy quyền, một cách thô bạo
giặc đàn áp các phong trào yêu nước cuộc khởi nghĩa bị đàn áp khốc liệt Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/%C4%90%C3%A0n_%C3%A1p »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ đàn áp Là Gì
-
đàn áp - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đàn áp" - Là Gì?
-
đàn áp Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
đàn áp Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ đàn áp Là Gì
-
'đàn áp' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đàn áp Chính Trị – Wikipedia Tiếng Việt
-
ĐÀN ÁP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đàn áp' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Đàn áp Tôn Giáo – Wikipedia Tiếng Việt
-
ĐịNh Nghĩa đàn áp - Tax-definition
-
Sự Khác Biệt Giữa áp Bức Và đàn áp (Ngôn Ngữ) - Sawakinome
-
đàn áp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky