Nghĩa Của Từ Dẫn Xuất - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
chất hoá học chế từ một chất hoá học khác
acid acetic là một dẫn xuất của rượu Đồng nghĩa: dẫn chấtTính từ
được tạo ra, sinh ra từ một cái khác được coi là gốc
chất dẫn xuất Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/D%E1%BA%ABn_xu%E1%BA%A5t »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Dẫn Xuất La J
-
Dẫn Xuất Là Gì? - Ngân Hàng Pháp Luật
-
Từ điển Tiếng Việt "dẫn Xuất" - Là Gì?
-
Dẫn Xuất
-
Dẫn Xuất Là Gì? Giải Thích Từ Ngữ Văn Bản Pháp Luật - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Dẫn Xuất Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Dẫn Xuất Là Gì? - Thương Mại 2022 - Talkin Go Money
-
Chất Dẫn Xuất Là Gì
-
Dẫn Xuất Là Gì ? Nghĩa Của Từ Dẫn Xuất Trong Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dẫn Xuất Bằng Tiếng Anh
-
Dẫn Xuất Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Dẫn Xuất Là Gì
-
Đơn Vị Dẫn Xuất Là Gì?
-
Dẫn Xuất Là Gì
-
Dẫn Xuất Halogen Là Gì? Tính Chất Vật Lý, Tính Chất Hóa Học Của Dẫn ...