Từ điển Tiếng Việt "dẫn Xuất" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"dẫn xuất" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm dẫn xuất
hợp chất hoá học xuất phát từ một hợp chất khác mà một nguyên tử hoặc một nhóm nguyên tử được thay thế bằng một nguyên tử hoặc một nhóm nguyên tử khác. Vd. nitrobenzen là DX nitro của benzen khi một nguyên tử hiđro của vòng benzen được thay thế bằng nhóm nitro.
hd. Chất hóa học chế từ một chất hóa học khác. A-xít a-xê-tic là một dẫn xuất của rượu.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh dẫn xuất
dẫn xuất- (hóa học) Derivative
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Dẫn Xuất La J
-
Dẫn Xuất Là Gì? - Ngân Hàng Pháp Luật
-
Nghĩa Của Từ Dẫn Xuất - Từ điển Việt
-
Dẫn Xuất
-
Dẫn Xuất Là Gì? Giải Thích Từ Ngữ Văn Bản Pháp Luật - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Dẫn Xuất Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Dẫn Xuất Là Gì? - Thương Mại 2022 - Talkin Go Money
-
Chất Dẫn Xuất Là Gì
-
Dẫn Xuất Là Gì ? Nghĩa Của Từ Dẫn Xuất Trong Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dẫn Xuất Bằng Tiếng Anh
-
Dẫn Xuất Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Dẫn Xuất Là Gì
-
Đơn Vị Dẫn Xuất Là Gì?
-
Dẫn Xuất Là Gì
-
Dẫn Xuất Halogen Là Gì? Tính Chất Vật Lý, Tính Chất Hóa Học Của Dẫn ...