Nghĩa Của Từ Darn - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /da:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mạng
    Chỗ mạng

    Ngoại động từ

    Mạng (quần áo, bít tất...)
    (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ( (cũng) durn)

    hình thái từ

    • Ved: darned
    • Ving: darning

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mạng
    sự mạng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    interjection
    confound it , cripes , damn it , dang , darnation , doggone , drat , gosh-darn , cussed , damn , downright , heck , mend , patch , repair , stitch , weave
    adjective
    accursed , blasted , blessed , bloody , confounded , cursed , damn , execrable , infernal Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Darn »

    tác giả

    Admin, Trần ngọc hoàng, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Darn Nghĩa Là Gì