Nghĩa Của Từ : Dắt Mũi | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: dắt mũi Best translation match:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
dắt mũi | - Lead (somebody) by the nose |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dắt Mũi Tiếng Anh
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Với Nose Và Ear - Dịch Thuật Lightway
-
Glosbe - Dắt Mũi In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Dắt Mũi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
THÀNH NGỮ THÔNG TỤC TRONG TIẾNG ANH HIỆN ĐẠI (P.13)
-
"dắt Mũi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 12 Dắt Mũi Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "dắt Mũi" - Là Gì? - Vtudien
-
Definition Of Dắt Mũi? - Vietnamese - English Dictionary
-
'dắt Mũi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dắt Bằng Tiếng Anh
-
Dắt Mũi Là Gì? Các Trường Hợp Hay Bị Dắt Mũi