Đầu bếp – Wikipedia tiếng Việt vi.wikipedia.org › wiki › Đầu_bếp
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
dt. Người nấu bếp chính: Tên đầu bếp đem tiền ra chợ gặp chúng bạn rủ, đánh bạc thua hết (Huỳnh Tịnh Của). Nguồn: vdict.
Xem chi tiết »
Đầu bếp là gì: Danh từ người làm nghề nấu ăn tuyển đầu bếp người nấu ăn chính làm nhiệm vụ đầu bếp được phân công làm đầu bếp cho bữa tiệc.
Xem chi tiết »
đầu bếp có nghĩa là: - dt. Người nấu bếp chính: Tên đầu bếp đem tiền ra chợ gặp chúng bạn rủ, đánh bạc thua hết (Huỳnh Tịnh Của). Đây là ...
Xem chi tiết »
- dt. Người nấu bếp chính: Tên đầu bếp đem tiền ra chợ gặp chúng bạn rủ, đánh bạc thua hết (Huỳnh Tịnh Của).
Xem chi tiết »
đầu bếp. đầu bếp. noun. chef. chef. Phát âm đầu bếp. - dt. Người nấu bếp chính: Tên đầu bếp đem tiền ra chợ gặp chúng bạn rủ, đánh bạc thua hết (Huỳnh Tịnh ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đầu bếp trong Từ điển Tiếng Việt đầu bếp [đầu bếp] cook Nếu chú tâm vào việc nấu nướng thì em sẽ là một đầu bếp tuyệt vời Youll be a great cook ...
Xem chi tiết »
Đầu bếp là một thuật ngữ xuất phát từ tiếng Pháp và dùng để chỉ đầu bếp trưởng . Khái niệm này được sử dụng, trong ngôn ngữ hàng ngày, để đặt tên cho người ...
Xem chi tiết »
Đầu Bếp Là Gì ? · Bằng cấp: Cert từ các trường đào tạo nghiệp vụ bếp là một điểm cộng · Kỹ năng cần thiết của công việc bao gồm kỹ năng sử dụng cắt thái, nấu ...
Xem chi tiết »
- dt. Người nấu bếp chính: Tên đầu bếp đem tiền ra chợ gặp chúng bạn rủ, đánh bạc thua hết (Huỳnh Tịnh Của). Bị thiếu: là | Phải bao gồm: là
Xem chi tiết »
Đầu bếp là một khái niệm rất rộng. Đầu bếp có thể là người làm nhiệm vụ nấu ăn chung, một người làm kế hoạch trình đơn, một người có kỹ năng và kinh nghiệm nấu ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (26) Thuật ngữ Chef de Cuisine xuất phát từ thuật ngữ tiếng Pháp “Head Of Kitchen”, nó có nghĩa là đầu bếp. Một người có kinh nghiệm và khả năng nấu nướng xếp vào ...
Xem chi tiết »
None of the other tables was occupied, and the only sounds came from the bar, where a liquor salesman was laughing at something the headwaiter had said.
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2018 · 父はうまいコックだ。 Chichi wa umai kokku da. Bố tôi là đầu bếp giỏi. Xem thêm : Nghĩa tiếng Nhật của từ buổi trưa:.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Của Từ đầu Bếp Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ đầu bếp là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu