Nghĩa Của Từ Dâu - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Danh từ

    cây trồng bằng cành, lá hình tim hay chia thành thuỳ, dùng để nuôi tằm, quả tụ thành khối
    trồng dâu nuôi tằm Đồng nghĩa: dâu tằm

    Danh từ

    cây bụi thấp, cành có lông tơ, quả có nhiều núm mọng nước, thường dùng để chế rượu
    rượu vang dâu quả dâu Đồng nghĩa: dâu rượu, thanh mai

    Danh từ

    người phụ nữ đã lấy chồng, trong quan hệ với cha mẹ chồng, với gia đình và họ hàng nhà chồng
    con dâu chị dâu "Thân em mười sáu tuổi đầu, Cha mẹ ép gả làm dâu nhà người." (Cdao) Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/D%C3%A2u »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Từ Dâu Là Gì