Nghĩa Của Từ Dày - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
(vật hình khối) có khoảng cách bao nhiêu đó giữa hai mặt đối nhau, theo chiều có kích thước nhỏ nhất của vật
quyển sách dày 100 trangcó bề dày lớn hơn mức bình thường hoặc lớn hơn so với những vật khác cùng loại
chiếc áo khoác may bằng loại vải rất dày vỏ quýt dày có móng tay nhọn (tng) Trái nghĩa: mỏngcó tương đối nhiều đơn vị hoặc nhiều yếu tố sát vào nhau
mớ tóc dày cấy dày Trái nghĩa: mỏng, thưanhiều, do được tích luỹ liên tục trong một quá trình (nói về yếu tố tinh thần)
dày công luyện tập dày kinh nghiệm Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/D%C3%A0y »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » độ Dầy Hay độ Dày
-
độ Dầy Hay độ Dày - Dinh-dưỡ | Năm 2022
-
Dày - Wiktionary Tiếng Việt
-
Độ Dầy Hay Độ Dày - Trang Thông Tin Giải Pháp Sàn Gỗ đầy đủ Nhất
-
“DÀY”, “DẦY”, “GIÀY” HAY “GIẦY”? Ở... - Tiếng Việt Giàu đẹp
-
Tìm Hiểu Về độ Dày - Mỏng Của Giấy In
-
Tìm Hiểu độ Dày Mỏng Của Giấy - Minh Long
-
Từ điển Tiếng Việt "bề Dày" - Là Gì?
-
Sự Khác Nhau Của độ Dày Và định Lượng Của Giấy Không Phải Ai ...
-
Nghĩa Của "độ Dày" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Sự Khác Nhau Giữa định Lượng Và độ Dày Giấy Không Phải Ai Cũng ...
-
Top 14 Dầy Mỏng
-
"Bánh Giầy" Hay "bánh Dầy"? - Tuổi Trẻ Online