Từ điển Tiếng Việt "bề Dày" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bề dày" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
bề dày
nd. 1. Bề sâu của một thể đặc: Bề dày của vỏ trái đất phỏng độ 40 cây số. 2. Chiều sâu của thời gian. Bề dày lịch sử. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhbề dày
Lĩnh vực: xây dựng |
gauge |
thickness |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » độ Dầy Hay độ Dày
-
độ Dầy Hay độ Dày - Dinh-dưỡ | Năm 2022
-
Dày - Wiktionary Tiếng Việt
-
Độ Dầy Hay Độ Dày - Trang Thông Tin Giải Pháp Sàn Gỗ đầy đủ Nhất
-
“DÀY”, “DẦY”, “GIÀY” HAY “GIẦY”? Ở... - Tiếng Việt Giàu đẹp
-
Tìm Hiểu Về độ Dày - Mỏng Của Giấy In
-
Nghĩa Của Từ Dày - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Tìm Hiểu độ Dày Mỏng Của Giấy - Minh Long
-
Sự Khác Nhau Của độ Dày Và định Lượng Của Giấy Không Phải Ai ...
-
Nghĩa Của "độ Dày" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Sự Khác Nhau Giữa định Lượng Và độ Dày Giấy Không Phải Ai Cũng ...
-
Top 14 Dầy Mỏng
-
"Bánh Giầy" Hay "bánh Dầy"? - Tuổi Trẻ Online