'''di´ækti¸veit'''/, Làm không hoạt động, làm mất phản ứng, khử hoạt tính, khử hoạt tính, giải hoạt, ngưng hoạt động, khử hoạt hóa, khử kích hoạt,
Xem chi tiết »
8 ngày trước · deactivate ý nghĩa, định nghĩa, deactivate là gì: 1. to cause ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
The crash knocked down the utility pole, deactivating traffic lights at the intersection. ... It could clean up by announcing a clear policy for deactivating ...
Xem chi tiết »
Deactivate là gì: / di´ækti¸veit /, Động từ: làm không hoạt động, làm mất phản ứng, khử hoạt tính, Hóa học & vật liệu: khử hoạt tính, Toán...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. deactivate. remove from active military status or reassign. The men were deactivated after five years of service. Similar:.
Xem chi tiết »
Deactivate khái niệm, ý nghĩa, ví dụ mẫu và cách dùng Làm Giảm Hoạt Động; Tạm Ngừng Hoạt Động trong Kinh tế của Deactivate / Làm Giảm Hoạt Động; ... Bị thiếu: từ | Phải bao gồm: từ
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'deactivate' trong tiếng Việt. deactivate là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'deactivated' trong tiếng Việt. deactivated là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... The men were deactivated after five years of service.
Xem chi tiết »
Deactivated Là Gì, Nghĩa Của Từ Deactivate, Nghĩa Của Từ Deactivated Trong Tiếng Việt. admin - 20/06/2021 422. If the majority of the claims a reference ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ deactivate - deactivate là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Động từ làm không hoạt động, làm mất phản ứng, khử hoạt tính ...
Xem chi tiết »
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
deactivate nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ deactivate Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa deactivate mình ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ deactivate trong Từ điển Y Khoa Anh - Việt Động từ làm không hoạt động, làm mất phản ứng, khử hoạt tính.
Xem chi tiết »
30 thg 6, 2021 · Toàn bộ profile của bạn ѕẽ biến mất. Nhưng điều đó không có nghĩa các bình luận bạn đã đăng trên timeline người khác cũng biến mất. Facebook bị ...
Xem chi tiết »
24 thg 6, 2021 · If the majority of the claims a reference makes are bad, click the Deactivate Reference button for easy cleanup, Nếu phần lớn thông báo xác ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Của Từ Deactivate Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ deactivate là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu