Từ điển Anh Việt "deactivated" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"deactivated" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm deactivated
deactivate- động từ
- làm không hoạt động, làm mất phản ứng, khử hoạt tính
Xem thêm: inactivate
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh deactivated
Từ điển WordNet
- remove from active military status or reassign
The men were deactivated after five years of service
- make inactive; inactivate
they deactivated the file
v.
Từ khóa » Nghĩa Của Từ Deactivate Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Deactivate - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Deactivate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
DEACTIVATE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Deactivate Là Gì, Nghĩa Của Từ Deactivate | Từ điển Anh
-
Deactivate Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Deactivate Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Từ điển Anh Việt "deactivate" - Là Gì?
-
Deactivated Là Gì, Nghĩa Của Từ Deactivate ... - Cdsp Ninh Thuận
-
Deactivate - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Deactivate Là Gì
-
Deactivate Nghĩa Là Gì?
-
'deactivate' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Deactivate Là Gì Thực Sự Sẽ Xảy Ra Khi Bạn "Deact" Facebook?
-
Deactive Là Gì, Nghĩa Của Từ Deactivate, Deactivate Là Gì