Nghĩa của từ Deeply - Từ điển Anh - Việt: /'''´di:pli'''/, Sâu, Sâu xa, sâu sắc, Hết sức, vô cùng, adverb, adverb,
Xem chi tiết »
8 ngày trước · deeply ý nghĩa, định nghĩa, deeply là gì: 1. extremely or ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
Deeply là gì: / ´di:pli /, Phó từ: sâu, sâu xa, sâu sắc, hết sức, vô cùng, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, to regret something...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: deeply nghĩa là sâu. ... deeply. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deeply ... hết sức tiếc điều gì.
Xem chi tiết »
phó từ. sâu. sâu xa, sâu sắc. hết sức, vô cùng. to regret something deeply. hết sức tiếc điều gì. to be deeply in debt. nợ ngập đầu ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. deeply. to a great depth; far down. dived deeply. dug deep. Synonyms: deep. Similar:.
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · to a great depth psychologically; profoundly. They felt the loss deeply · to a great depth; deep. dived deeply. dug deep ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ deeply trong Từ điển Y Khoa Anh - Việt Phó từ 1. sâu 2. sâu xa, sâu sắc 3. hết sức, vô cùng.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ deeply trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến deeply . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
deeply | Nghĩa của từ deeply ✓ deeply là gì ✓ Từ điển Anh Việt. ... to regret something deeply: hết sức tiếc điều gì. to be deeply in debt: nợ ngập đầu.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: deeply deeply /'di:pli/. phó từ. sâu. sâu xa, sâu sắc. hết sức, vô cùng. to regret something deeply: hết sức tiếc điều gì; to be deeply in ...
Xem chi tiết »
Please accept our deepest and most heartfelt condolences at this most challenging time. expand_more Chúng tôi xin gửi lời chia buồn sâu sắc nhất tới anh chị ...
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi · (Thơ ca) (the deep) biển cả. · (Thường Số nhiều) đáy sâu (của đại dương). · Vực thẳm, vực sâu. · (Nghĩa bóng) Nơi sâu kín, đáy lòng, thâm tâm.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ deeply - deeply là gì · 1. sâu · 2. sâu xa, sâu sắc · 3. hết sức, vô cùng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nghĩa Của Từ Deeply Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ deeply là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu