Nghĩa Của Từ : Delete | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: delete Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: delete Best translation match: | English | Vietnamese |
| delete | * ngoại động từ - gạch đi, xoá đi, bỏ đi |
| English | Vietnamese |
| delete | hãy xóa ; quên ; xoá bỏ ; xoá ; xóa thêm bất cứ ; xóa ; đem vứt ; |
| delete | hiệu ; hãy xóa ; quên ; xoá bỏ ; xoá ; xóa thêm bất cứ ; xóa ; đem vứt ; |
| English | English |
| delete; cancel | remove or make invisible |
| delete; erase | wipe out digitally or magnetically recorded information |
| delete; blue-pencil; edit | cut or eliminate |
| English | Vietnamese |
| delete | * ngoại động từ - gạch đi, xoá đi, bỏ đi |
| deletion | * danh từ - sự gạch đi, sự xoá đi, sự bỏ đi |
| delete [del] character | - (Tech) ký tự xóa = erase character |
| delete [del] key | - (Tech) phím xóa |
| deleting | - (Tech) xóa |
| deleted | - bị bỏ đi |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Delete Tiếng Anh Là Gi
-
DELETE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Delete Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
DELETE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Delete Là Gì, Nghĩa Của Từ Delete | Từ điển Anh - Việt
-
"delete" Là Gì? Nghĩa Của Từ Delete Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Delete Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Delete Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
DELETE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Delete, Từ Delete Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Delete Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt - MarvelVietnam
-
Top 15 Delete Tiếng Anh Là Gi
-
'delete' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Delete
-
Delete Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Delete Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng ... - LIVESHAREWIKI
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Delete" | HiNative