Đẹp – Wikipedia tiếng Việt vi.wikipedia.org › wiki › Đẹp
Xem chi tiết »
Tính từ · có hình thức hoặc phẩm chất đem lại sự hứng thú đặc biệt, làm cho người ta thích nhìn ngắm hoặc kính nể · có sự hài hoà, tương xứng · có cảm giác thích ...
Xem chi tiết »
tt. 1. Có hình thức, phẩm chất làm cho người ta thích nhìn ngắm, ưa chuộng, kính nể: phong cảnh đẹp trông rất đẹp đẹp người ...
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đẹp nghĩa là gì. - tt . Có hình thức, phẩm chất làm cho người ta thích nhìn ngắm, ưa chuộng, kính nể: ...
Xem chi tiết »
Đẹp Là Gì - Nghĩa Của Từ Đẹp. ... Posted on 2 June, 2022 2 June, 2022 by Là Gì · Dep La Gi Nghia Cua Tu Dep. 02. Jun. Đẹp Là Gì – Nghĩa Của Từ Đẹp ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (6) 25 thg 5, 2022 · Đẹp là sự gán ghép của một đặc điểm cho một động vật, ý tưởng, đối tượng, người hoặc địa điểm tạo ra một trải nghiệm nhận thức về niềm vui ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'đẹp' trong tiếng Việt. đẹp là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'đẹp mắt' trong tiếng Việt. đẹp mắt là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
24 thg 6, 2022 · Nghĩa là đẹp phải có thực mới được; phải hợp lẽ thiên nhiên, không trái phép thường của sự vật. Song sự thực tuy là một phần trong cái đẹp nhưng ...
Xem chi tiết »
Hoà thuận với nhau; Vừa lòng mọi người: Giải quyết như thế là đẹp đẽ. Nguồn tham khảo: Từ điển - Nguyễn Lân. đẹp đẽ, tt. Đẹp, xinh.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "đẹp" trong tiếng Anh ; đẹp {danh} · beauteousness ; đẹp {tính} · beautiful ; đẹp đẽ {tính} · beautiful ; vẻ đẹp {danh} · beauty ; làm đẹp {động} · beautify ...
Xem chi tiết »
Thư viện tài liệu ; fine; beautiful; handsome; pretty; nice. Một người đàn bà đẹp ; A beautiful woman. Đẹp ra ; To grow in beauty. Từ cửa sổ nhìn ra đẹp lắm.
Xem chi tiết »
10 thg 10, 2021 · Nguồn gốc của từ này ra sao? ... Từ điển của Nguyễn Quốc Hùng xuất bản năm 1975 thì ngược lại, ... Trọng Nghĩa - Tiếng Việt giàu đẹp ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đẹp đẽ trong Từ điển Tiếng Việt đẹp đẽ [đẹp đẽ] Beautiful, fine (nói khái quát) Quần áo đẹp đẽ Fine clothes.
Xem chi tiết »
02 Bài giải: - Từ đồng nghĩa với từ đẹp là: xinh,xinh đẹp, xinh xắn,tươi đẹp,xinh tươi, đẹp đẽ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Của Từ đẹp Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ đẹp là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu