Từ điển Tiếng Việt "đẹp" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"đẹp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đẹp
- tt. 1. Có hình thức, phẩm chất làm cho người ta thích nhìn ngắm, ưa chuộng, kính nể: phong cảnh đẹp trông rất đẹp đẹp người đẹp nết. 2. Có sự hài hòa cân xứng: đẹp duyên đẹp đôị
nt.1. Gây được cảm giác thích thú hay cảm phục. Cảnh đẹp. Đôi mắt đẹp. Mối tình đẹp. Cử chỉ đẹp. 2. Vừa ý, vừa lòng. Đẹp ý. Đẹp lòng.xem thêm: đẹp, đẹp đẽ, xinh, dễ coi, diễm lệ, lộng lẫy, mĩ lệ
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh đẹp
đẹp- adj
- beautiful; handsome; fair; pretty
- một người đàn bà đẹp: A beautiful woman
- beautiful; handsome; fair; pretty
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Nghĩa Của Từ đẹp Là Gì
-
Đẹp – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đẹp - Từ điển Việt - Việt
-
đẹp Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
đẹp Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Đẹp Là Gì - Nghĩa Của Từ Đẹp - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Từ đồng Nghĩa Với đẹp Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Từ điển Tiếng Việt "đẹp Mắt" - Là Gì?
-
Đẹp Là Gì? :: Suy Ngẫm & Tự Vấn
-
Từ Điển - Từ đẹp đẽ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
ĐẸP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đẹp' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ Ghép Hiếm Gặp - 'Miên Viễn' Có Nghĩa Là Gì? - Vietnamnet
-
'đẹp đẽ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tìm Những Từ đồng Nghĩa Với Mỗi Từ Sau đây: đẹp, To Lớn, Học Tập.