Nghĩa Của Từ Đẹp - Từ điển Việt - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
có hình thức hoặc phẩm chất đem lại sự hứng thú đặc biệt, làm cho người ta thích nhìn ngắm hoặc kính nể
chiếc áo đẹp phong cảnh đẹp một ngày đẹp trời đẹp người đẹp nết Đồng nghĩa: xinh Trái nghĩa: xấucó sự hài hoà, tương xứng
đẹp đôi "Ngẫm duyên kỳ ngộ xưa nay, Lứa đôi ai dễ đẹp tày Thôi, Trương." (TKiều)có cảm giác thích thú
đẹp lòng đẹp ý Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/%C4%90%E1%BA%B9p »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ đẹp
-
12 TỪ ĐẸP NHẤT TRONG TIẾNG ANH ‹ GO Blog - EF Education First
-
Từ Ngữ đẹp Nhất Năm 2022 - Những Từ đẹp Có ý Nghĩa đặc Biệt Nhất
-
/ Những Từ Ngữ Xinh đẹp / - Pinterest
-
Những Từ Ngữ đẹp Nhất - Thủ Thuật Phần Mềm
-
Những Từ đẹp Nhất Trong Tiếng Anh được Bầu Chọn Nhiều Nhất
-
Thanh Khống - Tặng Cậu Những Từ Ngữ đẹp Nhất Cho Năm 2021....
-
Những Từ đẹp Nhất Trong Tiếng Anh - Thông Tin Tuyển Sinh
-
ĐẸP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
50+ Tính Từ đẹp Trong Tiếng Anh Bạn Học Cần Ghi Nhớ - Monkey
-
[Tổng Hợp A-Z] 16 Từ đẹp Nhất Trong Tiếng Ý Bạn Nên Biết
-
25 Từ đẹp Về Tình Yêu Không Có Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Đẹp – Wikipedia Tiếng Việt
-
25 Từ đẹp Về Tình Yêu Không Có Trong Tiếng Anh