Nghĩa Của Từ : Dessert | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: dessert Best translation match:
English Vietnamese
dessert * danh từ - món tráng miệng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món ngọt cuối bữa (ăn trước khi ăn hoa quả)
Probably related with:
English Vietnamese
dessert bánh ngọt ; bữa tráng miệng ; dùng món tráng miệng ; dùng tráng miệng ; gì tráng miệng ; món cuối ; món tráng miệng là điều vui thú ; món tráng miệng ; món tráng miệng được ; sa mạc đâu ; thưởng món tráng miệng ; tráng miệng ; xuất tráng miệng ; ăn tráng miệng ; ăn ;
dessert bánh ngọt ; bữa tráng miệng ; dùng món tráng miệng ; dùng tráng miệng ; gì tráng miệng ; món cuối ; món tráng miệng ; món tráng miệng được ; sa mạc đâu ; thưởng món tráng miệng ; tráng miệng ; xuất tráng miệng ; ăn tráng miệng ; ăn ; ồ ;
May be synonymous with:
English English
dessert; afters; sweet a dish served as the last course of a meal
May related with:
English Vietnamese
dessert-spoon * danh từ - thìa ăn (món) tráng miệng
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Món Tráng Miệng