Ý Nghĩa Của Dessert – Từ điển Người Học - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
(Định nghĩa của dessert từ Từ điển Người học Cambridge © Cambridge University Press)
Bản dịch của dessert
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 甜食,甜品… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 甜食,甜点… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha postre, postre [masculine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha sobremesa, sobremesa [feminine]… Xem thêm trong tiếng Việt món tráng miệng, thời gian ăn món tráng miệng… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý जेवणाच्या शेवटी खाल्ला जाणारा गोड पदार्थ… Xem thêm デザート… Xem thêm tatlı, puding, meyve… Xem thêm dessert [masculine], entremets, dessert… Xem thêm postres… Xem thêm toetje, dessert… Xem thêm ஒரு உணவின் முடிவில் உண்ணும் ஒரு இனிப்பான உணவு… Xem thêm मिठाई… Xem thêm ભોજનાન્ત મીઠાઇ, મિષ્ટાન્ન… Xem thêm dessert… Xem thêm efterrätt, dessert… Xem thêm pencuci mulut… Xem thêm der Nachtisch… Xem thêm dessert [masculine], dessert… Xem thêm ڈزرٹ, میٹھا پکوان(اصل کھانے کے بعد کھائی جانے والی کوئی میٹھی چیز ، مثلاً میٹھا پھل یا کوئی بھی میٹھی چیز)… Xem thêm десерт… Xem thêm десерт… Xem thêm స్వీట్, డెసర్ట్, భోజనం చివర తినే తీపి వంటకం… Xem thêm حَلْوى (بَعْد الطَّعام)… Xem thêm ভোজনের শেষপদ ফল ও মিষ্টি খাবার… Xem thêm desert, moučník, zákusek… Xem thêm pencuci mulut… Xem thêm ขนมหวาน, ของหวาน… Xem thêm deser… Xem thêm 디저트, 후식… Xem thêm dessert, dolce… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
despise despite despondent despot dessert dessertspoon destabilize destination destined {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
the gloves are off
used for saying that people or groups are ready to fight, argue, compete, etc. as hard as they can without showing any care or respect for each other
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Từ Điển Người HọcBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Từ Điển Người Học Noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add dessert to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm dessert vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Món Tráng Miệng
-
Món Tráng Miệng Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Món Tráng Miệng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Tráng Miệng - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
MÓN TRÁNG MIỆNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Món Tráng Miệng Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Dessert | Vietnamese Translation
-
ĂN TRÁNG MIỆNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Món Tráng Miệng Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
-
Top 13 Dịch Tiếng Anh Từ Món Tráng Miệng
-
Top 13 Món Tráng Miệng Dịch Ra Tiếng Anh Là Gì 2022
-
Top 13 Món Tráng Miệng Dịch Tiếng Anh Là Gì 2022
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'tráng Miệng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...