Nghĩa Của Từ : Detention | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: detention Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
detention | * danh từ - sự giam cầm, sự cầm tù; tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù =a house of detention+ nhà tù, nhà giam =detention barracks+ (quân sự) trại gian - sự phạt không cho ra ngoài; sự bắt ở lại trường sau khi tan học - sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...) - sự chậm trễ bắt buộc |
English | Vietnamese |
detention | buổi cấm túc ; bị giam cầm ; bị phạt ; cấm túc mà ; cấm túc ; giam cầm ; giam giữ ; giam ; giam đi ; hạn giam giữ ; phạt cấm túc ; tan trường ; tạm giam giữ ; |
detention | buổi cấm túc ; bị giam cầm ; bị phạt ; cấm túc mà ; cấm túc ; giam giữ ; giam ; giam đi ; hạn giam giữ ; phạt cấm túc ; tan trường ; tạm giam giữ ; |
English | English |
detention; custody; detainment; hold | a state of being confined (usually for a short time) |
English | Vietnamese |
detention | * danh từ - sự giam cầm, sự cầm tù; tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù =a house of detention+ nhà tù, nhà giam =detention barracks+ (quân sự) trại gian - sự phạt không cho ra ngoài; sự bắt ở lại trường sau khi tan học - sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...) - sự chậm trễ bắt buộc |
preventive detention | * danh từ - (luật pháp) giam giữ phòng ngừa (không cho phạm tội nữa) |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Cấm Túc Trong Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cấm Túc' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Use Cấm Túc In Vietnamese Sentence Patterns Has Been ...
-
Cấm Túc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Cấm Túc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Grounded | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Grounded Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"Un-ungrounded" Có Nghĩa Là Gì? Có Phải Có Liên Quan ... - RedKiwi
-
Từ điển Tiếng Việt "cấm Túc" - Là Gì?
-
• Không Cấm, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Open, Unblock | Glosbe
-
Cấm Túc Là Gì
-
Không Bị Cấm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"Un-ungrounded" Có Nghĩa Là Gì? Có Phải Có Liên ... - MarvelVietnam
-
Virus Corona: Thư Từ Vùng Cấm Túc California - BBC News Tiếng Việt