Từ điển Tiếng Việt "cấm Túc" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"cấm túc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
cấm túc
hdg. Giữ lại ở trong trại không cho ra ngoài ( nói về quân nhân). Phạt cấm túc. Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Cấm Túc Trong Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cấm Túc' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Use Cấm Túc In Vietnamese Sentence Patterns Has Been ...
-
Cấm Túc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Cấm Túc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Grounded | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Detention | Vietnamese Translation
-
Ý Nghĩa Của Grounded Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"Un-ungrounded" Có Nghĩa Là Gì? Có Phải Có Liên Quan ... - RedKiwi
-
• Không Cấm, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Open, Unblock | Glosbe
-
Cấm Túc Là Gì
-
Không Bị Cấm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"Un-ungrounded" Có Nghĩa Là Gì? Có Phải Có Liên ... - MarvelVietnam
-
Virus Corona: Thư Từ Vùng Cấm Túc California - BBC News Tiếng Việt