Nghĩa Của Từ : Determination | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: determination Best translation match:
English Vietnamese
determination * danh từ - sự xác định, sự định rõ - sự quyết định =to come to a determination+ đi tới chỗ quyết định; quyết định - tính quả quyết; quyết tâm - quyết nghị (của một cuộc thảo luận) - (pháp lý) sự phán quyết (của quan toà) - (y học) sự cương máu, sự xung huyết - (pháp lý) sự hết hạn, sự mãn hạn (giao kèo, khế ước...)
Probably related with:
English Vietnamese
determination có định hướng ; kiên quyết ; kiên định ; lòng quyết tâm ; ngoan cố ; quyết tâm ; quyết đoán ; sự giải quyết ; sự quyết tâm ; sự quyết định ; tính quyết đoán ; xác định ; đầy quyết tâm ; định hướng ;
determination có định hướng ; kiên quyết ; kiên định ; lòng quyết tâm ; ngoan cố ; quyết tâm ; quyết đoán ; sự giải quyết ; sự quyết tâm ; sự quyết định ; tính quyết đoán ; xác định ; đầy quyết tâm ; định hướng ;
May be synonymous with:
English English
determination; finding the act of determining the properties of something, usually by research or calculation
determination; purpose the quality of being determined to do or achieve something; firmness of purpose
determination; conclusion; decision a position or opinion or judgment reached after consideration
May related with:
English Vietnamese
determinable * tính từ - có thể xác định, có thể định rõ - có thể quyết định
determinant * tính từ - xác định, định rõ; định lượng - quyết định * danh từ - yếu tố quyết định - (toán học) định thức
determinate * tính từ - (đã) xác định, (đã) định rõ - đã quyết định
determination * danh từ - sự xác định, sự định rõ - sự quyết định =to come to a determination+ đi tới chỗ quyết định; quyết định - tính quả quyết; quyết tâm - quyết nghị (của một cuộc thảo luận) - (pháp lý) sự phán quyết (của quan toà) - (y học) sự cương máu, sự xung huyết - (pháp lý) sự hết hạn, sự mãn hạn (giao kèo, khế ước...)
determinative * tính từ - xác định, định rõ - quyết định - (ngôn ngữ học) hạn định * danh từ - cái định lượng - cái quyết định - (ngôn ngữ học) từ hạn định
determine * ngoại động từ - định, xác định, định rõ =to determine the meaning of words+ xác định nghĩa từ - quyết định, định đoạt =hard work determine good results+ làm việc tích cực quyết đinh kết quả tốt đẹp =to determine a fate+ định đoạt số phận - làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc =to determine someone to do something+ làm cho người nào quyết định việc gì, thôi thúc người nào làm việc gì - (pháp lý) làm mãn hạn, kết thúc * nội động từ - quyết định, quyết tâm, kiên quyết =to determine on doing (to do) something+ quyết định làm gì; quyết tâm (kiên quyết) làm gì - (pháp lý) mãn hạn, hết hạn (giao kèo, khế ước...)
determined * tính từ - đã được xác định, đã được định rõ - nhất định, nhất quyết, quả quyết; kiên quyết =to be determined to do something+ kiên quyết làm việc gì =a determined mind+ đầu óc quả quyết
determinism * danh từ - (triết học) thuyết quyết định
self-determination * danh từ - sự tự quyết - quyền tự quyết
co-determination - (Econ) Đồng quyết định. + Sự tham gia của công nhân vào quá trình đưa ra quyết định chính sách trong các hãng.
coefficient of determination - (Econ) Hệ số xác định (Hệ số tương quan bội số R bình phương). + Một thống kê tóm tắt năng lực giải thích của một phương trình.
income determination - (Econ) Xác định thu nhập. + Xem INCOME - EXPENDITURE MODEL.
determinableness - xem determinable
determinably - xem determinable
determinately - xem determinate
determinateness - xem determinate
determinatively - xem determinative
determinativeness - xem determinative
determinedness - xem determined
determiner * danh từ - từ hạn định (chẳng hạn some, your, the...)
determinancy - tính xác định
determinantal - dưới dạng định thức, chứa định thức
non-determination - (thống kê) phần không quyết định
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Nghĩa Của Từ Determination Là Gì