'''di'tз:min'''/ , Định, xác định, định rõ, Quyết định, định đoạt, Làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc, (pháp lý) làm mãn hạn, kết thúc, ...
Xem chi tiết »
determine ý nghĩa, định nghĩa, determine là gì: 1. to control or influence ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
Các ví dụ của determine. determine. These paths for the robot can be determined easily by expanding our analysis to more cases. Từ Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
Phát âm determine · định, xác định, định rõ. to determine the meaning of words: xác định nghĩa từ · quyết định, định đoạt. hard work determine good results: làm ...
Xem chi tiết »
determine [determined|determined] {động từ} ... What are the factors which determine how much I get? Những yếu tố nào xác định mức trợ cấp của tôi?
Xem chi tiết »
to determine the meaning of words — xác định nghĩa từ ... to determine someone to do something — làm cho người nào quyết định việc gì, thôi thúc người nào ...
Xem chi tiết »
"Determine" có lẽ là một từ ngữ không còn xa lạ gì đối với chúng ta, ... bài viết dưới đây của Studytienganh để hiểu sâu hơn về "Determine": Định nghĩa, ...
Xem chi tiết »
determine. /di'tə:min/. * ngoại động từ. định, xác định, định rõ. to determine the meaning of words: xác định nghĩa từ. quyết định, định đoạt. hard work ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ determine - determine là gì ... Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · Determine Là Gì – Nghĩa Của Từ Determine · Nội động từ. Đề ra đưa ra quyết định, quyết tâm, kiên quyết to determine on doing (to do) ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ : determinedetermine /ditə:min/ngoại động từđịnh, xác định, định rõto determine the meaning of words: xác ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ : determinedetermine /ditə:min/ngoại động từđịnh, xác định, định rõto determine the meaning of words: xác ...
Xem chi tiết »
determine. determine (dĭ-tûrʹmĭn) verb. determined, determining, determines. verb, transitive. 1. a. To decide or settle (a dispute, for example) ...
Xem chi tiết »
to determine the meaning of words → xác định nghĩa từ quyết định, định đoạt hard work determine good results → làm việc tích cực quyết đinh kết quả tốt ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: determine determine /di'tə:min/. ngoại động từ. định, xác định, định rõ. to determine the meaning of words: xác định nghĩa từ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Của Từ Determine Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ determine là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu