Nghĩa Của Từ Developer - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /di´veləpə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (nhiếp ảnh) thuốc tráng phim
    (tin học) chuyên viên thiết kế

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    người phát triển
    software developer người phát triển phần mềm
    thuốc hiện ảnh
    thuốc rửa ảnh

    Vật lý

    thuốc hiện hình

    Xây dựng

    thuốc tráng phim

    Điện lạnh

    thuốc hiện

    Kỹ thuật chung

    lập trình viên
    phát triển
    software developer người phát triển phần mềm

    Kinh tế

    chất hiện hình (trong phân tích sắc ký)
    chủ (thuê xây dựng) công trình

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    builder , planner , real estate investor , contributor , creator , pioneer Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Developer »

    tác giả

    Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Developer Là Gì Nghĩa