Nghĩa Của Từ Dew-point - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´dju:¸pɔint/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điểm sương
    Độ nhiệt ngưng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    điểm ngưng hơi

    Xây dựng

    điềm ngưng hơi

    Kỹ thuật chung

    điểm sương
    dew point (tempetature) nhiệt độ điểm sương dew point hygrometer ẩm kế điểm sương dew point meter dụng cụ đo điểm sương dew-point curve đường cong điểm sương dew-point measurement sự đo điểm sương dew-point temperature nhiệt độ điểm sương
    đổ mồ hôi
    đọng sương
    dew-point indicate defrost or thiết bị đo điểm (đọng) sương dew-point rise tăng điểm (đọng) sương dew-point thermostat tecmostat điểm (đọng) sương dew-point thermostat thermostat điểm (đọng) sương Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Dew-point »

    tác giả

    Nguyen Tuan Huy, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Dew Point Dịch Là Gì