Nghĩa Của Từ Di ảnh - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
(Trang trọng) ảnh (lúc còn sống) của người chết còn để lại
di ảnh của Hồ Chủ tịch Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Di_%E1%BA%A3nh »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Di ảnh Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Di ảnh In English - Vietnamese-English Dictionary
-
ảnh Thờ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 13 Di ảnh Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Di ảnh In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Di ảnh Là Gì, Nghĩa Của Từ Di ảnh | Từ điển Việt - Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ảnh Thờ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
DỊ HÌNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Trung "di ảnh" - Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của DI Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Photo Album Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
[Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản] Bài 30 - Chụp Ảnh Trong Tiếng Anh Là Gì?