Từ điển Việt Trung "di ảnh" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"di ảnh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
di ảnh
遺容; 遺像 | ||
遺照 |
Từ khóa » Di ảnh Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Di ảnh In English - Vietnamese-English Dictionary
-
ảnh Thờ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 13 Di ảnh Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Di ảnh In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Di ảnh Là Gì, Nghĩa Của Từ Di ảnh | Từ điển Việt - Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ảnh Thờ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
DỊ HÌNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của DI Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Photo Album Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Di ảnh - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
[Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản] Bài 30 - Chụp Ảnh Trong Tiếng Anh Là Gì?