Nghĩa Của Từ Đi Qua - Từ điển Việt - Anh - Tratu Soha
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Thông dụng
Pass, go past.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
pass
traversing
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
transit
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_en/%C4%90i_qua »Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » đi Qua Là Từ Loại Gì
-
Nghĩa Của Từ Qua - Từ điển Việt
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Nguồn Gốc Của đại Từ QUA - Báo Thanh Niên
-
đi – Wiktionary Tiếng Việt
-
ĐI QUA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Excellent Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Quà Tặng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
“Quá Giang” Và “xe đò” - Báo điện Tử Bình Định
-
Quy Chuẩn Mới, 40 Loại Biển Báo Cấm, Tài Xế Cần Nhớ để Tránh Bị ...
-
Những Lỗi Sai Phổ Biến Khi Dùng Từ Hán Việt - Báo Tuổi Trẻ
-
Góp Phần Về Phân Biệt Từ đơn, Từ Ghép, Từ Láy
-
Quan Hệ Từ Là Gì? Ví Dụ Quan Hệ Từ - Luật Hoàng Phi
-
Cách Ly Xã Hội Là Gì? Giãn Cách Xã Hội Là Gì? Chú ý Những Gì? - VNVC
-
05 Loại Xe được Quyền ưu Tiên Khi Tham Gia Giao Thông Và Thứ Tự ưu ...