Nghĩa Của Từ Điều độ - Từ điển Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Động từ

    phân phối, điều hoà công việc cho đều đặn, nhịp nhàng
    phòng điều độ sản xuất trung tâm điều độ hệ thống điện

    Tính từ

    có chừng mực và đều đặn trong các hoạt động
    sống rất điều độ ăn uống thất thường, không điều độ Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/%C4%90i%E1%BB%81u_%C4%91%E1%BB%99 »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » điều độ Hay đều độ