Nghĩa Của Từ : Difficult | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: difficult Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
difficult | * tính từ - khó, khó khăn, gay go =a question difficult to answer+ câu hỏi khó trả lời =to be difficult of access+ khó đến gần, khó lui tới - khó tính, khó làm vừa lòng (người) |
English | Vietnamese |
difficult | bất tiện ; bộ ; ca ; câu khó ; giai đoạn khó khăn ; gian khó ; gian khổ ; gian nan ; giản ; gây khó khăn ; gây khó ; gặp khó khăn ; hay ; hành ; hóc búa ; hơn ; hết sức khó khăn ; kho ; kho ́ khăn ; kho ́ lă ́ ; kho ́ ; khó cho quí ; khó chịu nào ; khó chịu nào đó ; khó chịu ; khó có thể ; khó có ; khó hiểu ; khó hơn ; khó học ; khó khăn cho việc ; khó khăn cũng ; khó khăn gây khó khăn ; khó khăn hơn ; khó khăn mà ; khó khăn nào ; khó khăn nào đó ; khó khăn phải ; khó khăn trong việc ; khó khăn ; khó khăn đó ; khó lường ; khó lắm ; khó mà ; khó nói ; khó thật ; khó tính ; khó ; khó đoán ; khó đấy ; khó đến ; khó để thực hiện điều này ; khắc nghiệt ; kì khó ; mà ; mỏi ; một khó khăn ; nan giải ; ngại ; nhiều ; nên khó khăn ; nói của gia đình ; phức tạp hơn ; phức tạp khác ; phức tạp lắm ; phức tạp ; quá khó khăn ; quá khó ; quá n ; quá ; râ ́ t ; rất khó khăn ; rất khó tính ; rất khó ; rất ; sự khó ; t kho ; ta trở nên khó khăn ; thâ ̣ t kho ; thêm khó khăn ; thật khó ; thật sự khó khăn ; thể khó hơn ; thể ; trở nên khó khăn ; ty ; việc khó khăn ; vừa khó khăn ; ít khó khăn ; đau buồn ; đau đớn ; đơn gia ; ́ kho ; ́ ră ; ́ t kho ́ ; |
difficult | bất tiện ; bộ ; ca ; câu khó ; giai đoạn khó khăn ; gian khó ; gian khổ ; gian nan ; giản ; gây khó khăn ; gây khó ; gặp khó khăn ; hành ; hóc búa ; hóc ; hết sức khó khăn ; hệ ; kho ; kho ́ khăn ; kho ́ lă ́ ; kho ́ ; khó cho quí ; khó chịu nào ; khó chịu nào đó ; khó chịu ; khó có thể ; khó có ; khó hiểu ; khó hơn ; khó học ; khó khăn cho việc ; khó khăn cũng ; khó khăn gây khó khăn ; khó khăn hơn ; khó khăn mà ; khó khăn nào ; khó khăn nào đó ; khó khăn phải ; khó khăn trong việc ; khó khăn ; khó khăn đó ; khó lường ; khó lắm ; khó mà ; khó nói ; khó tính ; khó ; khó đoán ; khó đấy ; khó đến ; khắc nghiệt ; kì khó ; mà ; mỏi ; một khó khăn ; nan giải ; nan ; ngại ; nên khó khăn ; nói của gia đình ; phức tạp hơn ; phức tạp khác ; phức tạp lắm ; phức tạp ; quá khó khăn ; quá khó ; rất khó khăn ; rất khó tính ; rất khó ; sự khó ; ta trở nên khó khăn ; thâ ̣ t kho ; thêm khó khăn ; thật khó ; thật sự khó khăn ; thể khó hơn ; thể ; trễ ; trở nên khó khăn ; ty ; việc khó khăn ; vừa khó khăn ; ít khó khăn ; đau buồn ; đau đớn ; đơn gia ; ́ kho ; ́ t kho ́ ; |
English | English |
difficult; hard | not easy; requiring great physical or mental effort to accomplish or comprehend or endure |
difficult; unmanageable | hard to control |
English | Vietnamese |
difficult | * tính từ - khó, khó khăn, gay go =a question difficult to answer+ câu hỏi khó trả lời =to be difficult of access+ khó đến gần, khó lui tới - khó tính, khó làm vừa lòng (người) |
difficult | bất tiện ; bộ ; ca ; câu khó ; giai đoạn khó khăn ; gian khó ; gian khổ ; gian nan ; giản ; gây khó khăn ; gây khó ; gặp khó khăn ; hay ; hành ; hóc búa ; hơn ; hết sức khó khăn ; kho ; kho ́ khăn ; kho ́ lă ́ ; kho ́ ; khó cho quí ; khó chịu nào ; khó chịu nào đó ; khó chịu ; khó có thể ; khó có ; khó hiểu ; khó hơn ; khó học ; khó khăn cho việc ; khó khăn cũng ; khó khăn gây khó khăn ; khó khăn hơn ; khó khăn mà ; khó khăn nào ; khó khăn nào đó ; khó khăn phải ; khó khăn trong việc ; khó khăn ; khó khăn đó ; khó lường ; khó lắm ; khó mà ; khó nói ; khó thật ; khó tính ; khó ; khó đoán ; khó đấy ; khó đến ; khó để thực hiện điều này ; khắc nghiệt ; kì khó ; mà ; mỏi ; một khó khăn ; nan giải ; ngại ; nhiều ; nên khó khăn ; nói của gia đình ; phức tạp hơn ; phức tạp khác ; phức tạp lắm ; phức tạp ; quá khó khăn ; quá khó ; quá n ; quá ; râ ́ t ; rất khó khăn ; rất khó tính ; rất khó ; rất ; sự khó ; t kho ; ta trở nên khó khăn ; thâ ̣ t kho ; thêm khó khăn ; thật khó ; thật sự khó khăn ; thể khó hơn ; thể ; trở nên khó khăn ; ty ; việc khó khăn ; vừa khó khăn ; ít khó khăn ; đau buồn ; đau đớn ; đơn gia ; ́ kho ; ́ ră ; ́ t kho ́ ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Gây Khó Khăn English
-
-
Gây Khó Khăn Cho In English - Glosbe Dictionary
-
Gây Khó Khăn Cho, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Gây Khó Khăn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
GÂY KHÓ KHĂN CHO MỌI NGƯỜI In English Translation - Tr-ex
-
Use Gây Khó Khăn Cho In Vietnamese Sentence Patterns Has Been ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gây Khó Khăn Cho' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Results For Gây Khó Khăn Translation From Vietnamese To English
-
Gây Khó Khăn | EUdict | Vietnamese>English
-
KHÓ KHĂN - Translation In English
-
Gây Khó Khăn Tiếng Anh Là Gì
-
TRỞ NGẠI - Translation In English