Nghĩa Của Từ Dip - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /dɪp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống (nước...)
    Sự đầm mình, sự tắm (ở biển)
    to take (have) a dip in the sea đi tắm biển
    Lượng đong (gạo... vào đấu), lượng mức (nước... vào gàu)
    Mức chìm, ngấn nước (tàu, thuyền...)
    Nước tắm (cho cừu); nước ngâm (ngâm kim loại để tẩy sạch mà mạ vàng...)
    Cây nến (mỡ bò, mỡ cừu...)
    Chỗ trũng, chỗ lún xuống
    Độ nghiêng (kim la bàn); độ dốc, chiều dốc (của vỉa mô); đường võng chân trời
    magnetic dip độ từ khuynh
    (thể dục,thể thao) thế nhún ngang xà (đánh xà kép)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ móc túi

    Ngoại động từ

    Nhúng, ngâm, nhận chìm, dìm xuống
    to dip one's finger in water nhúng ngón tay vào nước to dip one's pen in ink nhúng ngòi bút vào mực, châm ngòi bút vào mực
    Ngâm để đánh sạch (kim loại), nhúng vào để nhuộm (quần áo...); nhúng bấc vào mở nóng để làm (nến); tắm cho (cừu...) bằng nước diệt trùng...
    ( + up) (múc nước vào gàu); đong (gạo... vào đấu)
    Hạ xuống một thoáng, hạ xuống xong bị kéo ngay lên
    to dip the scale of a balance làm cho cán cân thoáng nghiêng đi một chút (xong lại thăng bằng ngay) to dip the flag hạ cờ xuống lại kéo lên ngay

    Nội động từ

    Nhúng, ngâm, nhận, dìm (trong nước...)
    Hạ, ngụp, hụp, lặn, chìm xuống (mặt trời...); nghiêng đi (cán cân...), nhào xuống (chim, máy bay...)
    sun dips below horizon mặt trời chìm xuống dưới chân trời scale dips cán cân nghiêng đi bird dips and rises in the flight trong khi bay chim cứ nhào xuống lại bay lên
    (thông tục) mắc nợ
    Nghiêng đi, dốc xuống
    magnetic needle dips kim nam châm nghiêng đi strata dips vỉa mỏ dốc xuống
    ( + into) cho tay vào, cho thìa vào (để lấy, múc cái gì ra)
    ( + into) xem lướt qua
    to dip into a book

    Xem lướt qua một cuốn sách

    ( + into) điều tra, tìm tòi, tìm hiểu
    to dip into the future tìm hiểu sâu về tương lai, nhìn sâu vào tương lai to dip into one's purse tiêu hoang to dip one's pen in gall viết ác, viết cay độc

    hình thái từ

    • V-ing: dipping
    • V-ed: dipped

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    độ nghiêng, độ võng, sự nhúng, sự ngâm

    Toán & tin

    vỏ DIP

    Giải thích VN: Một dụng cụ để đóng gói và lắp gắn dùng cho các mạch tích hợp. Chẳng hạn, DIP là cách đóng góp được ưa thích của loại chip DRAM. Loại vỏ này được chế tạo bằng một vật liệu nhựa cứng, bọc kín vi mạch, các đầu ra của mạch được nối với những chân nhọn đầu, hướng xuống dưới và xếp thành hai hàng thẳng song song. Các chân này được thiết kế để cắm chắc chắn vào đế cắm; bạn cũng có thể hàn chúng trực tiếp xuống board mạch in.

    Xây dựng

    nhấn chìm

    Điện

    độ lệch xuống

    Giải thích VN: Độ lệch của kim nam châm làm thành một góc đối với mặt phẳng ngang khi đựợc treo thẳng đứng. Hiện tượng kim điện kế hay máy hiện sóng chỉ sụt điện áp.

    độ nghiêng xuống

    Giải thích VN: Độ lệch của kim nam châm làm thành một góc đối với mặt phẳng ngang khi đựợc treo thẳng đứng. Hiện tượng kim điện kế hay máy hiện sóng chỉ sụt điện áp.

    Kỹ thuật chung

    hướng cắm
    hướng dốc
    đặt xuống
    độ dốc
    độ nghiêng
    độ từ khuynh
    dốc
    dung dịch nhuộm
    lún tụt
    góc cắm
    góc dốc
    hạ
    nhúng
    sự nhúng chìm
    sự sụt
    sự tẩm
    sự thấm
    tôi

    Kinh tế

    ngâm
    nhúng
    nước chấm
    phết lên
    quãng trũng

    Địa chất

    độ dốc, độ nghiêng, dốc, phỗng tháo (than), lò tháo, lò rót

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bath , dive , douche , drenching , ducking , immersion , plunge , soak , soaking , swim , concoction , dilution , infusion , mixture , preparation , solution , suffusion , suspension , basin , concavity , declivity , descent , downslide , downswing , downtrend , drop , fall , fall-off , hole , hollow , inclination , incline , lowering , pitch , sag , sink , sinkage , sinkhole , slip , slope , slump , duck , dunk , decline , downturn , drop-off , nosedive , skid , slide , tumble , pit , ass , idiot , imbecile , jackass , mooncalf , moron , nincompoop , ninny , nitwit , simple , simpleton , softhead , tomfool
    verb
    baptize , bathe , douse , drench , duck , dunk , immerse , irrigate , lave , lower , moisten , pitch , plunge , rinse , slop , slosh , soak , souse , splash , steep , submerge , submerse , wash , water , wet , bend , decline , disappear , droop , drop down , fade , fall , go down , incline , nose-dive , plummet , reach , recede , sag , set , settle , sheer , sink , skew , skid , slant , slip , slope , slue , slump , spiral , subside , swoop , tilt , tumble , veer , verge , bail , bale , bucket , decant , dish , draft off , draw , draw out , dredge , handle , lade , lift , offer , reach into , shovel , spoon , strain , immerge , color , dye , ladle , scoop , descend , browse , candle , dabble , decrease , delve , depression , dive , downturn , drop , sauce , swim
    phrasal verb
    flip through , glance at , leaf , riffle , run through , scan , skim , thumb

    Từ trái nghĩa

    noun
    ascent , increase , rise
    verb
    ascend , raise Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Dip »

    tác giả

    Phan Cao, Admin, Đặng Bảo Lâm, Nothingtolose, Mai, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Dip Into Dịch Là Gì