Nghĩa Của Từ Díu - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
làm cho chập lại với nhau, sát vào nhau
khâu díu chỗ rách lại bọn trẻ sợ quá, ôm díu lấy nhau Đồng nghĩa: nhíu(Phương ngữ)
xem ríu
(ng2).
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/D%C3%ADu »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Díu Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "díu" - Là Gì? - Vtudien
-
Díu Là Gì, Nghĩa Của Từ Díu | Từ điển Việt - Việt
-
Díu Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
'díu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Díu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Dắt Díu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dan Díu - Wiktionary Tiếng Việt
-
DAN DÍU HAY GIAN DÍU? “Ông đó Vợ... - Tiếng Việt Giàu đẹp
-
Dan Díu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Gian Díu Hay Dan Díu, Từ Nào đúng Chính Tả?
-
Díu Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Đất Xuyên Việt
-
Dìu Díu Là Gì? định Nghĩa
-
Díu Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Gấu Đây
-
Dắt Díu Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh