Nghĩa Của Từ Độ Giãn Dài - Từ điển Việt - Anh

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    elongation
    máy đo giãn dài elongation meter độ giãn dài cao high elongation độ giãn dài chính principal elongation độ giãn dài dọc longitudinal elongation độ giãn dài giới hạn elongation at break độ giãn dài giới hạn ultimate elongation độ giãn dài riêng elongation per unit length độ giãn dài thường xuyên permanent elongation độ giãn dài tới đứt elongation at break độ giãn dài tương đối relative elongation độ giãn dài tương đối unit elongation độ giãn dài tuyệt đối absolute elongation
    expansion
    strain
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_en/%C4%90%E1%BB%99_gi%C3%A3n_d%C3%A0i »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » độ Giãn Tiếng Anh Là Gì